Genesis Shards Thị trường hôm nay
Genesis Shards đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GS chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.003432. Với nguồn cung lưu hành là 12,030,988 GS, tổng vốn hóa thị trường của GS tính bằng USD là $41,295.04. Trong 24h qua, giá của GS tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GS tính bằng USD là $3.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002921.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GS sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GS sang USD là $0.003432 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GS/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GS/USD trong ngày qua.
Giao dịch Genesis Shards
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GS/-- Spot is $ and 0%, and GS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Genesis Shards sang US Dollar
Bảng chuyển đổi GS sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GS | 0USD |
2GS | 0USD |
3GS | 0.01USD |
4GS | 0.01USD |
5GS | 0.01USD |
6GS | 0.02USD |
7GS | 0.02USD |
8GS | 0.02USD |
9GS | 0.03USD |
10GS | 0.03USD |
100000GS | 343.23USD |
500000GS | 1,716.19USD |
1000000GS | 3,432.39USD |
5000000GS | 17,161.95USD |
10000000GS | 34,323.9USD |
Bảng chuyển đổi USD sang GS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 291.34GS |
2USD | 582.68GS |
3USD | 874.02GS |
4USD | 1,165.36GS |
5USD | 1,456.71GS |
6USD | 1,748.05GS |
7USD | 2,039.39GS |
8USD | 2,330.73GS |
9USD | 2,622.07GS |
10USD | 2,913.42GS |
100USD | 29,134.21GS |
500USD | 145,671.09GS |
1000USD | 291,342.18GS |
5000USD | 1,456,710.92GS |
10000USD | 2,913,421.84GS |
Bảng chuyển đổi số tiền GS sang USD và USD sang GS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang GS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Genesis Shards phổ biến
Genesis Shards | 1 GS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp52.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Genesis Shards | 1 GS |
---|---|
![]() | ₽0.32RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.49JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GS = $0 USD, 1 GS = €0 EUR, 1 GS = ₹0.29 INR, 1 GS = Rp52.07 IDR, 1 GS = $0 CAD, 1 GS = £0 GBP, 1 GS = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.47 |
![]() | 0.005366 |
![]() | 0.2856 |
![]() | 499.83 |
![]() | 229.48 |
![]() | 0.8338 |
![]() | 3.3 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,785.67 |
![]() | 705.81 |
![]() | 2,053.8 |
![]() | 0.2861 |
![]() | 334,582.44 |
![]() | 0.005374 |
![]() | 151.13 |
![]() | 33.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Genesis Shards của bạn
Nhập số lượng GS của bạn
Nhập số lượng GS của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genesis Shards hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genesis Shards.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genesis Shards sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Genesis Shards
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Genesis Shards sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genesis Shards sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genesis Shards sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Genesis Shards sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Genesis Shards (GS)

عملة EGGS: عملة لعبة تفقيس البيض على سلسلة BASE وكيفية شراء EGGS
EGGS هي لعبة صغيرة حيث تقوم بتفقيس البيض للحصول على الروبوتات و $EGGS.

جدل عملة DOGSHIT2: دعوى Pump.fun وجدل إطلاق عملة الميمز
استكشاف أصول عملة DOGSHIT2 المثيرة للجدل: من بقلم pump.fun's Memecoin إلى الإجراء القانوني الذي اتخذته Burwick Law.

عملة MOMO: عملة مفهوم الشخصية الرمزية لـ Xiaohongshu التي تشعل الحماس في المجتمع
استكشف عملة مومو: رحلة العملة المشفرة لشخصية شعار مومو من شبكة الإنترنت الصينية. من الميم إلى عملة الميم، كيف أصبحت مومو العملة الاجتماعية الأكثر شعبية الناشئة؟

DOGSHEET Token: فرصة استثمار عملة ميم جديدة مستوحاة من Dogecoin
عملة DOGSHEET هي فرصة استثمارية ناشئة في عملة ميم مستمدة من Dogecoin. استكشف مفهومها الفريد وتخطيطها البيئي ومخاطر الاستثمار.

رموز BugsCoin (BGSC): نموذج BGSC الاقتصادي وآلية مكافأة منصة الاستثمار الافتراضية
توفر BugsCoin بيئة آمنة وموثوقة للمستثمرين وتلهم المجتمعات.

عملة DRUGS: ثورة في صناعة الأدوية باستخدام البلوكتشين
DRUGS Token هو memecoin يحركه المجتمع ويعطل صناعة الأدوية. تبحث هذه المقالة في كيفية استخدام blockchain لتحدي عمالقة الرعاية الصحية وإمكاناتها كاستثمار.
Tìm hiểu thêm về Genesis Shards (GS)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Nút PI: Các nút Blockchain cho mọi người tham gia

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet
