Geojam Thị trường hôm nay
Geojam đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Geojam chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000131. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,573,942,531.68 JAM, tổng vốn hóa thị trường của Geojam tính bằng EUR là €889,375.99. Trong 24h qua, giá của Geojam tính bằng EUR đã tăng €0.000003324, biểu thị mức tăng +2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Geojam tính bằng EUR là €0.004058, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000086.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JAM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JAM sang EUR là €0.000131 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JAM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JAM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Geojam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001427 | -0.97% |
The real-time trading price of JAM/USDT Spot is $0.0001427, with a 24-hour trading change of -0.97%, JAM/USDT Spot is $0.0001427 and -0.97%, and JAM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Geojam sang Euro
Bảng chuyển đổi JAM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JAM | 0EUR |
2JAM | 0EUR |
3JAM | 0EUR |
4JAM | 0EUR |
5JAM | 0EUR |
6JAM | 0EUR |
7JAM | 0EUR |
8JAM | 0EUR |
9JAM | 0EUR |
10JAM | 0EUR |
1000000JAM | 131.07EUR |
5000000JAM | 655.35EUR |
10000000JAM | 1,310.7EUR |
50000000JAM | 6,553.5EUR |
100000000JAM | 13,107.01EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7,629.5JAM |
2EUR | 15,259JAM |
3EUR | 22,888.5JAM |
4EUR | 30,518JAM |
5EUR | 38,147.5JAM |
6EUR | 45,777JAM |
7EUR | 53,406.5JAM |
8EUR | 61,036JAM |
9EUR | 68,665.5JAM |
10EUR | 76,295.01JAM |
100EUR | 762,950.1JAM |
500EUR | 3,814,750.52JAM |
1000EUR | 7,629,501.05JAM |
5000EUR | 38,147,505.26JAM |
10000EUR | 76,295,010.52JAM |
Bảng chuyển đổi số tiền JAM sang EUR và EUR sang JAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JAM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Geojam phổ biến
Geojam | 1 JAM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Geojam | 1 JAM |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JAM = $0 USD, 1 JAM = €0 EUR, 1 JAM = ₹0.01 INR, 1 JAM = Rp2.22 IDR, 1 JAM = $0 CAD, 1 JAM = £0 GBP, 1 JAM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.76 |
![]() | 0.005924 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 557.77 |
![]() | 254.02 |
![]() | 0.9189 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,084.6 |
![]() | 790.84 |
![]() | 2,213.53 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 402,958.84 |
![]() | 0.005921 |
![]() | 159.53 |
![]() | 37.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Geojam của bạn
Nhập số lượng JAM của bạn
Nhập số lượng JAM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Geojam hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Geojam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Geojam sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Geojam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Geojam sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Geojam sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Geojam sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Geojam sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Geojam (JAM)

J代币:Jambo移动加密网络的核心与非洲Web3生态系统的未来
探索Jambo移动加密网络的核心J代币及其在非洲Web3生态系统中的重要性。

什么是 J 代币?JamboPhone 又是什么?
通过创新的JamboPhone和多元化的区块链应用,以及核心资产J代币,Jambo正面向新兴市场打造一个全面的Web3生态系统。

赋能变革:Gate Charity携手RKPS Jambi推动Kampung Pemulung拾荒者生活改善计划
近日,Gate Charity与Jambi的Rumah Kreatif Pemuda Siginjai(RKPS)合作,完成了一项旨在提升印尼占碑省Kampung Pemulung拾荒者生活质量的社区项目。

Gate Charity与SEAD Jambi携手举办社区赋能活动
仅在一年前,Gate Charity 宣布了举办其首个慈善活动。随后,数十项慈善活动接踵而至,覆盖全球各个角落。

Gate Charity与SEAD Jambi合作,启动Anak Dalam部落健康支持计划
全球性非盈利慈善组织Gate Charity,联手印度尼西亚非营利组织Sobat Eksplorasi Anak Dalam _SEAD_ Jambi,宣布启动Anak Dalam部落健康支持计划,旨在为印度尼西亚Anak Dalam部落的孩童创造更加健康的未来。

Gate Charity 联手 SEAD Jambi,助力部落平等教育
Gate Charity 近日联手SEAD Jambi 在 Harjan 村举行“SAPA Anak Dalam部落权利促进活动”,活动汇集了来自詹比地区各处的青年和社区成员,他们与 Anak Dalam 部落的成员开展了公开讨论。
Tìm hiểu thêm về Geojam (JAM)

Hướng dẫn Meteora DLMMs

Jambo: Xây dựng một hệ sinh thái di động toàn cầu Web3

Những đột phá quan trọng trong lĩnh vực Blockchain cần theo dõi vào năm 2025

Hiểu về nền tảng chơi game AI Xterio: Lịch sử, Cơ hội và Airdrops

Polkadot(DOT) là gì?
