Ghost Thị trường hôm nay
Ghost đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ghost chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02197. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,146,385.78 GHOST, tổng vốn hóa thị trường của Ghost tính bằng EUR là €534,390.02. Trong 24h qua, giá của Ghost tính bằng EUR đã tăng €0.001634, biểu thị mức tăng +7.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ghost tính bằng EUR là €1.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0003653.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHOST sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHOST sang EUR là €0.02197 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +7.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GHOST/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHOST/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ghost
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GHOST/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GHOST/-- Spot is $ and 0%, and GHOST/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ghost sang Euro
Bảng chuyển đổi GHOST sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHOST | 0.02EUR |
2GHOST | 0.04EUR |
3GHOST | 0.06EUR |
4GHOST | 0.08EUR |
5GHOST | 0.1EUR |
6GHOST | 0.13EUR |
7GHOST | 0.15EUR |
8GHOST | 0.17EUR |
9GHOST | 0.19EUR |
10GHOST | 0.21EUR |
10000GHOST | 219.72EUR |
50000GHOST | 1,098.64EUR |
100000GHOST | 2,197.28EUR |
500000GHOST | 10,986.43EUR |
1000000GHOST | 21,972.87EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GHOST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 45.51GHOST |
2EUR | 91.02GHOST |
3EUR | 136.53GHOST |
4EUR | 182.04GHOST |
5EUR | 227.55GHOST |
6EUR | 273.06GHOST |
7EUR | 318.57GHOST |
8EUR | 364.08GHOST |
9EUR | 409.59GHOST |
10EUR | 455.1GHOST |
100EUR | 4,551.06GHOST |
500EUR | 22,755.33GHOST |
1000EUR | 45,510.66GHOST |
5000EUR | 227,553.33GHOST |
10000EUR | 455,106.67GHOST |
Bảng chuyển đổi số tiền GHOST sang EUR và EUR sang GHOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GHOST sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GHOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ghost phổ biến
Ghost | 1 GHOST |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.05INR |
![]() | Rp372.05IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.81THB |
Ghost | 1 GHOST |
---|---|
![]() | ₽2.27RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.84TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.53JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHOST = $0.02 USD, 1 GHOST = €0.02 EUR, 1 GHOST = ₹2.05 INR, 1 GHOST = Rp372.05 IDR, 1 GHOST = $0.03 CAD, 1 GHOST = £0.02 GBP, 1 GHOST = ฿0.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.83 |
![]() | 0.005963 |
![]() | 0.3103 |
![]() | 557.93 |
![]() | 251.55 |
![]() | 0.9201 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,155.05 |
![]() | 802.32 |
![]() | 2,272.66 |
![]() | 0.3109 |
![]() | 346,000 |
![]() | 0.005974 |
![]() | 184.82 |
![]() | 37.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ghost của bạn
Nhập số lượng GHOST của bạn
Nhập số lượng GHOST của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ghost hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ghost.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ghost sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ghost
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ghost sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ghost sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ghost sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ghost sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ghost (GHOST)

2025年SHIB价格预测
SHIB在2025年一季度展现强劲增长势头,价格波动中呈上涨趋势。

KiloEx被盗,KILO代币暴跌:DeFi安全的沉重一课
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毁灭性黑客攻击,损失约740万美元的资产

KERNEL代币:再质押生态的未来之星
自 2024 年底主网启动以来,KernelDAO 迅速成长,其总锁仓量(TVL)已突破 20 亿美元

ALCH 连续5日上涨,Alchemist AI 是什么项目?
Alchemist AI 是一个创新的人工智能应用开发平台。

2025年Polkadot价格预测:技术驱动下的生态扩张与市场机遇
Polkadot 凭借其独特的平行链架构和去中心化治理模式,正在构建一个多链协同的未来。

2025年排名前位的加密货币赚取应用程序:Gate.io移动应用评测
2025年领先的加密货币赚钱应用,Gate.io位居榜首。
Tìm hiểu thêm về Ghost (GHOST)

Đọc TẤT CẢ về CGAI trong một bài viết

Phân tích chi tiết về $PENGU: Đằng sau việc phân phối Airdrop phổ quát và công bằng, có thể nó không chỉ là một memecoin

Hoàn thiện động đối với Cuộc tấn công 51%

Cách mà tội phạm mạng sử dụng YouTube và GitHub để phát tán phần mềm độc hại tiền điện tử

Làm thế nào để những người không phải là nhà phát triển tham gia vào không gian Tiền điện tử? Từ cơ bản về công nghệ đến hiểu biết về thị trường
