GigachadChuyển đổi Gigachad (GIGA) sang US Dollar (USD)

GIGA/USD: 1 GIGA ≈ $0.01494 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Gigachad Thị trường hôm nay

Gigachad đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gigachad chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01494. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,604,136,902.35 GIGA, tổng vốn hóa thị trường của Gigachad tính bằng USD là $143,485,805.32. Trong 24h qua, giá của Gigachad tính bằng USD đã tăng $0.00294, biểu thị mức tăng +23.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gigachad tính bằng USD là $0.09624, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00842.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIGA sang USD

$0.01494+23.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIGA sang USD là $0.01494 USD, với tỷ lệ thay đổi là +23.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIGA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIGA/USD trong ngày qua.

Giao dịch Gigachad

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GigachadGIGA/USDT
Giao ngay
$0.0153
18.42%
logo GigachadGIGA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01526
16.23%

The real-time trading price of GIGA/USDT Spot is $0.0153, with a 24-hour trading change of 18.42%, GIGA/USDT Spot is $0.0153 and 18.42%, and GIGA/USDT Perpetual is $0.01526 and 16.23%.

Bảng chuyển đổi Gigachad sang US Dollar

Bảng chuyển đổi GIGA sang USD

logo GigachadSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GIGA
0.01USD
2GIGA
0.02USD
3GIGA
0.04USD
4GIGA
0.05USD
5GIGA
0.07USD
6GIGA
0.08USD
7GIGA
0.1USD
8GIGA
0.11USD
9GIGA
0.13USD
10GIGA
0.14USD
10000GIGA
149.4USD
50000GIGA
747USD
100000GIGA
1,494USD
500000GIGA
7,470USD
1000000GIGA
14,940USD

Bảng chuyển đổi USD sang GIGA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gigachad
1USD
66.93GIGA
2USD
133.86GIGA
3USD
200.8GIGA
4USD
267.73GIGA
5USD
334.67GIGA
6USD
401.6GIGA
7USD
468.54GIGA
8USD
535.47GIGA
9USD
602.4GIGA
10USD
669.34GIGA
100USD
6,693.44GIGA
500USD
33,467.2GIGA
1000USD
66,934.4GIGA
5000USD
334,672.02GIGA
10000USD
669,344.04GIGA

Bảng chuyển đổi số tiền GIGA sang USD và USD sang GIGA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GIGA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang GIGA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gigachad phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIGA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIGA = $0.01 USD, 1 GIGA = €0.01 EUR, 1 GIGA = ₹1.25 INR, 1 GIGA = Rp226.64 IDR, 1 GIGA = $0.02 CAD, 1 GIGA = £0.01 GBP, 1 GIGA = ฿0.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.7
logo BTCBTC
0.006126
logo ETHETH
0.314
logo USDTUSDT
500.24
logo XRPXRP
250.35
logo BNBBNB
0.8707
logo USDCUSDC
499.75
logo SOLSOL
4.39
logo DOGEDOGE
3,201.22
logo TRXTRX
2,072.62
logo ADAADA
807.49
logo STETHSTETH
0.3152
logo WBTCWBTC
0.006117
logo SMARTSMART
445,235.97
logo LEOLEO
53.1
logo LINKLINK
40.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gigachad của bạn

01

Nhập số lượng GIGA của bạn

Nhập số lượng GIGA của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gigachad hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gigachad.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gigachad sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gigachad

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gigachad sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gigachad sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gigachad sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gigachad sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gigachad (GIGA)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Gigachad (GIGA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.