GMX Thị trường hôm nay
GMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩19,698.2. Với nguồn cung lưu hành là 10,093,349.91 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng KRW là ₩264,801,551,149,658.29. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng KRW đã giảm ₩-330.47, biểu thị mức giảm -1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng KRW là ₩121,722.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩7,058.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -1.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/KRW trong ngày qua.
Giao dịch GMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.78 | -2.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.75 | -1.43% |
The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $14.78, with a 24-hour trading change of -2.82%, GMX/USDT Spot is $14.78 and -2.82%, and GMX/USDT Perpetual is $14.75 and -1.43%.
Bảng chuyển đổi GMX sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi GMX sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMX | 19,764.79KRW |
2GMX | 39,529.59KRW |
3GMX | 59,294.39KRW |
4GMX | 79,059.19KRW |
5GMX | 98,823.99KRW |
6GMX | 118,588.79KRW |
7GMX | 138,353.59KRW |
8GMX | 158,118.39KRW |
9GMX | 177,883.19KRW |
10GMX | 197,647.99KRW |
100GMX | 1,976,479.94KRW |
500GMX | 9,882,399.71KRW |
1000GMX | 19,764,799.43KRW |
5000GMX | 98,823,997.16KRW |
10000GMX | 197,647,994.32KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang GMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00005059GMX |
2KRW | 0.0001011GMX |
3KRW | 0.0001517GMX |
4KRW | 0.0002023GMX |
5KRW | 0.0002529GMX |
6KRW | 0.0003035GMX |
7KRW | 0.0003541GMX |
8KRW | 0.0004047GMX |
9KRW | 0.0004553GMX |
10KRW | 0.0005059GMX |
10000000KRW | 505.94GMX |
50000000KRW | 2,529.74GMX |
100000000KRW | 5,059.49GMX |
500000000KRW | 25,297.49GMX |
1000000000KRW | 50,594.99GMX |
Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang KRW và KRW sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KRW sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | $14.84USD |
![]() | €13.3EUR |
![]() | ₹1,239.77INR |
![]() | Rp225,118.88IDR |
![]() | $20.13CAD |
![]() | £11.14GBP |
![]() | ฿489.46THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | ₽1,371.35RUB |
![]() | R$80.72BRL |
![]() | د.إ54.5AED |
![]() | ₺506.52TRY |
![]() | ¥104.67CNY |
![]() | ¥2,136.99JPY |
![]() | $115.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $14.84 USD, 1 GMX = €13.3 EUR, 1 GMX = ₹1,239.77 INR, 1 GMX = Rp225,118.88 IDR, 1 GMX = $20.13 CAD, 1 GMX = £11.14 GBP, 1 GMX = ฿489.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01628 |
![]() | 0.000004065 |
![]() | 0.0002153 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1753 |
![]() | 0.000623 |
![]() | 0.002558 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 2.17 |
![]() | 0.5525 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.0002168 |
![]() | 233.75 |
![]() | 0.000004072 |
![]() | 0.1249 |
![]() | 0.02626 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GMX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Nuevos desarrollos de monedas estables: FDUSD desvinculado, lanzado Stablecoin USD1, etc.
Desde que el mercado de criptomonedas tocó fondo y repuntó en 2023, el valor de mercado de las monedas estables ha mostrado un crecimiento explosivo.

Moneda GMT: Proyecto de Ganancias en Movimiento de STEPN y Análisis de Precio
Como el proyecto líder en el sector de GameFi de 2021 a 2023, la moneda GMT de STEPs alcanzó una vez un valor de mercado de $12 mil millones.

¿Todavía está presente el mercado alcista de las criptomonedas?
En abril de 2025, el mercado de Bitcoin experimentó un emocionante paseo en montaña rusa.

Bitcoin Crash 2025: Causas, Impactos y Estrategias de Inversión
A principios de 2025, Bitcoin (BTC) experimentó una caída significativa,

Gate.io Cripto Trading App: Ingresa a la Nueva Era de la Inversión en Activos Digitales
Gate.io fue fundada en 2013. Después de años de desarrollo constante, se ha convertido en una plataforma de negociación de criptomonedas conocida con millones de usuarios en todo el mundo.

Predicción del precio de XCN 2025: ¿Alcanzará Onyxcoin (XCN) $1?
Onyxcoin (XCN) impulsa el Protocolo Onyx, una plataforma descentralizada construida en la cadena de bloques Ethereum
Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hyperliquid (HYPE) là gì?

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

Token SPELL: Mở khóa Thanh khoản trong hệ sinh thái DeFi Omnichain

Khi DeFi gặp AI: Giải mã làn sóng DeFAI trong hệ sinh thái Arbitrum

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi
