GMX Thị trường hôm nay
GMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺501.4. Với nguồn cung lưu hành là 10,071,980.47 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng TRY là ₺172,373,430,138.21. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng TRY đã giảm ₺-20.13, biểu thị mức giảm -3.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng TRY là ₺3,119.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺180.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang TRY là ₺501.4 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -3.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/TRY trong ngày qua.
Giao dịch GMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.38 | -5.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.39 | -4.66% |
The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $14.38, with a 24-hour trading change of -5.64%, GMX/USDT Spot is $14.38 and -5.64%, and GMX/USDT Perpetual is $14.39 and -4.66%.
Bảng chuyển đổi GMX sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi GMX sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMX | 501.4TRY |
2GMX | 1,002.8TRY |
3GMX | 1,504.21TRY |
4GMX | 2,005.61TRY |
5GMX | 2,507.02TRY |
6GMX | 3,008.42TRY |
7GMX | 3,509.83TRY |
8GMX | 4,011.23TRY |
9GMX | 4,512.64TRY |
10GMX | 5,014.04TRY |
100GMX | 50,140.49TRY |
500GMX | 250,702.47TRY |
1000GMX | 501,404.95TRY |
5000GMX | 2,507,024.78TRY |
10000GMX | 5,014,049.56TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang GMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.001994GMX |
2TRY | 0.003988GMX |
3TRY | 0.005983GMX |
4TRY | 0.007977GMX |
5TRY | 0.009971GMX |
6TRY | 0.01196GMX |
7TRY | 0.01396GMX |
8TRY | 0.01595GMX |
9TRY | 0.01794GMX |
10TRY | 0.01994GMX |
100000TRY | 199.43GMX |
500000TRY | 997.19GMX |
1000000TRY | 1,994.39GMX |
5000000TRY | 9,971.97GMX |
10000000TRY | 19,943.95GMX |
Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang TRY và TRY sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TRY sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | $14.69USD |
![]() | €13.16EUR |
![]() | ₹1,227.24INR |
![]() | Rp222,843.42IDR |
![]() | $19.93CAD |
![]() | £11.03GBP |
![]() | ฿484.52THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | ₽1,357.48RUB |
![]() | R$79.9BRL |
![]() | د.إ53.95AED |
![]() | ₺501.4TRY |
![]() | ¥103.61CNY |
![]() | ¥2,115.38JPY |
![]() | $114.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $14.69 USD, 1 GMX = €13.16 EUR, 1 GMX = ₹1,227.24 INR, 1 GMX = Rp222,843.42 IDR, 1 GMX = $19.93 CAD, 1 GMX = £11.03 GBP, 1 GMX = ฿484.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
AVAX chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6525 |
![]() | 0.0001735 |
![]() | 0.009149 |
![]() | 14.65 |
![]() | 6.72 |
![]() | 0.02489 |
![]() | 0.1126 |
![]() | 14.64 |
![]() | 88.76 |
![]() | 59.21 |
![]() | 22.51 |
![]() | 0.00913 |
![]() | 0.0001737 |
![]() | 12,727.05 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.7454 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GMX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する
Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する

ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する
ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する

ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?
ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会
QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭
モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭

SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?
SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?
Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hyperliquid (HYPE) là gì?

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

Token SPELL: Mở khóa Thanh khoản trong hệ sinh thái DeFi Omnichain

Khi DeFi gặp AI: Giải mã làn sóng DeFAI trong hệ sinh thái Arbitrum

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi
