Gold FeverChuyển đổi Gold Fever (NGL) sang Euro (EUR)

NGL/EUR: 1 NGL ≈ €0.01376 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Gold Fever Thị trường hôm nay

Gold Fever đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gold Fever chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01376. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,994,077.75 NGL, tổng vốn hóa thị trường của Gold Fever tính bằng EUR là €505,395.54. Trong 24h qua, giá của Gold Fever tính bằng EUR đã tăng €0.001173, biểu thị mức tăng +9.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gold Fever tính bằng EUR là €8.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01106.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGL sang EUR

0.01376+9.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGL sang EUR là €0.01376 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +9.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NGL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Gold Fever

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Gold FeverNGL/USDT
Giao ngay
$0.01538
7.62%

The real-time trading price of NGL/USDT Spot is $0.01538, with a 24-hour trading change of 7.62%, NGL/USDT Spot is $0.01538 and 7.62%, and NGL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gold Fever sang Euro

Bảng chuyển đổi NGL sang EUR

logo Gold FeverSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NGL
0.01EUR
2NGL
0.02EUR
3NGL
0.04EUR
4NGL
0.05EUR
5NGL
0.06EUR
6NGL
0.08EUR
7NGL
0.09EUR
8NGL
0.11EUR
9NGL
0.12EUR
10NGL
0.13EUR
10000NGL
137.61EUR
50000NGL
688.05EUR
100000NGL
1,376.1EUR
500000NGL
6,880.51EUR
1000000NGL
13,761.02EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NGL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Gold Fever
1EUR
72.66NGL
2EUR
145.33NGL
3EUR
218NGL
4EUR
290.67NGL
5EUR
363.34NGL
6EUR
436.01NGL
7EUR
508.68NGL
8EUR
581.35NGL
9EUR
654.02NGL
10EUR
726.69NGL
100EUR
7,266.9NGL
500EUR
36,334.5NGL
1000EUR
72,669.01NGL
5000EUR
363,345.05NGL
10000EUR
726,690.1NGL

Bảng chuyển đổi số tiền NGL sang EUR và EUR sang NGL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NGL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NGL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gold Fever phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGL = $0.02 USD, 1 NGL = €0.01 EUR, 1 NGL = ₹1.28 INR, 1 NGL = Rp233.01 IDR, 1 NGL = $0.02 CAD, 1 NGL = £0.01 GBP, 1 NGL = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.71
logo BTCBTC
0.005955
logo ETHETH
0.3099
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
250.99
logo BNBBNB
0.9195
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,113.51
logo ADAADA
798.99
logo TRXTRX
2,265.65
logo STETHSTETH
0.3102
logo SMARTSMART
345,357.67
logo WBTCWBTC
0.00599
logo SUISUI
186.39
logo LINKLINK
37.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gold Fever của bạn

01

Nhập số lượng NGL của bạn

Nhập số lượng NGL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gold Fever hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gold Fever.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gold Fever sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gold Fever

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gold Fever sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gold Fever sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gold Fever sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gold Fever sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gold Fever (NGL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.