Golden Thị trường hôm nay
Golden đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golden chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.007146. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GOLD, tổng vốn hóa thị trường của Golden tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của Golden tính bằng AED đã tăng د.إ0.000004364, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Golden tính bằng AED là د.إ1.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.004804.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GOLD sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GOLD sang AED là د.إ0.007146 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GOLD/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GOLD/AED trong ngày qua.
Giao dịch Golden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001699 | 0.05% |
The real-time trading price of GOLD/USDT Spot is $0.001699, with a 24-hour trading change of 0.05%, GOLD/USDT Spot is $0.001699 and 0.05%, and GOLD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Golden sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi GOLD sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GOLD | 0AED |
2GOLD | 0.01AED |
3GOLD | 0.02AED |
4GOLD | 0.02AED |
5GOLD | 0.03AED |
6GOLD | 0.04AED |
7GOLD | 0.05AED |
8GOLD | 0.05AED |
9GOLD | 0.06AED |
10GOLD | 0.07AED |
100000GOLD | 714.6AED |
500000GOLD | 3,573.03AED |
1000000GOLD | 7,146.06AED |
5000000GOLD | 35,730.3AED |
10000000GOLD | 71,460.6AED |
Bảng chuyển đổi AED sang GOLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 139.93GOLD |
2AED | 279.87GOLD |
3AED | 419.81GOLD |
4AED | 559.74GOLD |
5AED | 699.68GOLD |
6AED | 839.62GOLD |
7AED | 979.56GOLD |
8AED | 1,119.49GOLD |
9AED | 1,259.43GOLD |
10AED | 1,399.37GOLD |
100AED | 13,993.72GOLD |
500AED | 69,968.61GOLD |
1000AED | 139,937.23GOLD |
5000AED | 699,686.19GOLD |
10000AED | 1,399,372.38GOLD |
Bảng chuyển đổi số tiền GOLD sang AED và AED sang GOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GOLD sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang GOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Golden phổ biến
Golden | 1 GOLD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Golden | 1 GOLD |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.28JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GOLD = $0 USD, 1 GOLD = €0 EUR, 1 GOLD = ₹0.16 INR, 1 GOLD = Rp29.52 IDR, 1 GOLD = $0 CAD, 1 GOLD = £0 GBP, 1 GOLD = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.92 |
![]() | 0.001558 |
![]() | 0.08347 |
![]() | 136.16 |
![]() | 64.17 |
![]() | 0.226 |
![]() | 0.9779 |
![]() | 136.13 |
![]() | 840.72 |
![]() | 212.16 |
![]() | 561.06 |
![]() | 0.08374 |
![]() | 87,050.53 |
![]() | 0.00156 |
![]() | 15.07 |
![]() | 10.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Golden của bạn
Nhập số lượng GOLD của bạn
Nhập số lượng GOLD của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golden hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Golden sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Golden
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Golden sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Golden sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Golden sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Golden sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Golden (GOLD)
Golden Cross และ Death Cross
สำรวจว่า Golden Cross และ Death Cross

การซื้อ Bitcoin Gold (BTG) เมื่อปี 2025 มีค่าไหม?
From the historical high of $456.25 to the current $4.56, how did Bitcoin Gold (BTG) go from "strangling Bitcoin" to todays situation?

CATGOLD: เกมขุดเหมืองที่สามารถรับรายได้ขณะเล่นบนโซ่ Ton
Cat Gold Miner เป็นเกมบล็อกเชนที่น่าสนใจ โครงการนี้มุ่งมั่นที่จะสร้างแพลตฟอร์มแอร์ดรอปบนเทเลแกรมและส่งเสริมการพัฒนาชุมชน

สำรวจโลกที่น่ารักของโทเค็น CATGOLD! เกม Cat Gold Miner ช่วยให้คุณขุดสกุลเงินดิจิตอลในสนุกสนานแบบเพื่อนรัก สร้างอาณาจักรขุดแร่แมวที่ไม่เหมือนใครและ

GTGOLD: เหรียญ MEME แรกที่เปิดตัวบนแพลตฟอร์มปั๊ม GOUT
เป็นโทเค็นแรกของประเภทนี้บนแพลตฟอร์ม GOUT PUMP ที่น่าสนใจ GTGOLD นำเสนอการผสมผสานที่เฉพาะเจาะจงของวัฒนธรรมมีมและเศรษฐมนุษย孍

Gate.io จะเข้าร่วม TOKEN2049 ดูไบเป็นผู้สนับสนุน Gold โชว์นวัตกรรมของ Blockchain Solutions
Gate.io ประกาศเข้าร่วมงาน TOKEN2049 Dubai ในวันที่ 18-19 เมษายน 2024
Tìm hiểu thêm về Golden (GOLD)

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Tác động của Sản phẩm ETF Futures đối với Thị trường Tiền điện tử trong tương lai

$PAXG (PAX Gold): Kết nối Vàng Vật Chất và Blockchain để Đầu Tư Hiệu Quả Chi Phí

PAX Gold (PAXG) Coin là gì?

Pi Coin vs Gold: Lựa chọn Tài sản mới cho người dân Pakistan để chống Lạm phát
