GoldenBoys Thị trường hôm nay
GoldenBoys đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GoldenBoys chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £5.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GOLD, tổng vốn hóa thị trường của GoldenBoys tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của GoldenBoys tính bằng GBP đã tăng £0.00002045, biểu thị mức tăng +1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GoldenBoys tính bằng GBP là £35.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £2.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GOLD sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GOLD sang GBP là £5.83 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +1.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GOLD/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GOLD/GBP trong ngày qua.
Giao dịch GoldenBoys
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001698 | 1.49% |
The real-time trading price of GOLD/USDT Spot is $0.001698, with a 24-hour trading change of 1.49%, GOLD/USDT Spot is $0.001698 and 1.49%, and GOLD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GoldenBoys sang British Pound
Bảng chuyển đổi GOLD sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GOLD | 5.83GBP |
2GOLD | 11.67GBP |
3GOLD | 17.5GBP |
4GOLD | 23.34GBP |
5GOLD | 29.17GBP |
6GOLD | 35.01GBP |
7GOLD | 40.84GBP |
8GOLD | 46.68GBP |
9GOLD | 52.51GBP |
10GOLD | 58.35GBP |
100GOLD | 583.52GBP |
500GOLD | 2,917.63GBP |
1000GOLD | 5,835.27GBP |
5000GOLD | 29,176.35GBP |
10000GOLD | 58,352.7GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang GOLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.1713GOLD |
2GBP | 0.3427GOLD |
3GBP | 0.5141GOLD |
4GBP | 0.6854GOLD |
5GBP | 0.8568GOLD |
6GBP | 1.02GOLD |
7GBP | 1.19GOLD |
8GBP | 1.37GOLD |
9GBP | 1.54GOLD |
10GBP | 1.71GOLD |
1000GBP | 171.37GOLD |
5000GBP | 856.85GOLD |
10000GBP | 1,713.71GOLD |
50000GBP | 8,568.58GOLD |
100000GBP | 17,137.16GOLD |
Bảng chuyển đổi số tiền GOLD sang GBP và GBP sang GOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GOLD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang GOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GoldenBoys phổ biến
GoldenBoys | 1 GOLD |
---|---|
![]() | $7.77USD |
![]() | €6.96EUR |
![]() | ₹649.12INR |
![]() | Rp117,868.85IDR |
![]() | $10.54CAD |
![]() | £5.84GBP |
![]() | ฿256.28THB |
GoldenBoys | 1 GOLD |
---|---|
![]() | ₽718.02RUB |
![]() | R$42.26BRL |
![]() | د.إ28.54AED |
![]() | ₺265.21TRY |
![]() | ¥54.8CNY |
![]() | ¥1,118.89JPY |
![]() | $60.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GOLD = $7.77 USD, 1 GOLD = €6.96 EUR, 1 GOLD = ₹649.12 INR, 1 GOLD = Rp117,868.85 IDR, 1 GOLD = $10.54 CAD, 1 GOLD = £5.84 GBP, 1 GOLD = ฿256.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.72 |
![]() | 0.007138 |
![]() | 0.3785 |
![]() | 665.54 |
![]() | 302.71 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.39 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,684.03 |
![]() | 918.56 |
![]() | 2,694.26 |
![]() | 0.378 |
![]() | 419,256.27 |
![]() | 0.007138 |
![]() | 202.53 |
![]() | 44.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng GoldenBoys của bạn
Nhập số lượng GOLD của bạn
Nhập số lượng GOLD của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoldenBoys hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoldenBoys.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoldenBoys sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GoldenBoys
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GoldenBoys sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoldenBoys sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoldenBoys sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi GoldenBoys sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GoldenBoys (GOLD)

Bitcoin Gold在2025年的挖矿、投资和价格展望
探索Bitcoin Gold在2025年的潜力,包括挖矿、价格、投资策略、钱包以及如何最大化收益。

CATGOLD:Ton链上边玩边赚的挖矿游戏
Cat Gold Miner是一款具有吸引力的区块链游戏,项目在Telegram上致力于打造空投平台并推动社区建设。

CATGOLD代币:猫咪淘金游戏中的区块链宠物经济
探索CATGOLD代币的魅力世界!猫咪黄金矿工游戏让你在萌宠乐趣中挖掘加密货币。打造独特的猫咪采矿帝国,体验区块链宠物游戏的新篇章。加入这场结合可爱与盈利的冒险,开启你的数字淘金之旅!

GTGOLD:首个MEME币登陆GOUT PUMP平台
作为创新的 GOUT PUMP 平台上的首款此类代币,GTGOLD 提供了 meme 文化和强大的代币经济学的独特融合。
Tìm hiểu thêm về GoldenBoys (GOLD)

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Tác động của Sản phẩm ETF Futures đối với Thị trường Tiền điện tử trong tương lai

$PAXG (PAX Gold): Kết nối Vàng Vật Chất và Blockchain để Đầu Tư Hiệu Quả Chi Phí

PAX Gold (PAXG) Coin là gì?

Pi Coin vs Gold: Lựa chọn Tài sản mới cho người dân Pakistan để chống Lạm phát
