Goldfinch Thị trường hôm nay
Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp10,899.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,404,427.1 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng IDR là Rp15,278,319,216,028,179.23. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng IDR đã tăng Rp614.76, biểu thị mức tăng +5.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng IDR là Rp499,691.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,402.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Goldfinch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7515 | 4.87% | |
![]() Giao ngay | $0.0004692 | 3.53% |
The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.7515, with a 24-hour trading change of 4.87%, GFI/USDT Spot is $0.7515 and 4.87%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi GFI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFI | 10,899.45IDR |
2GFI | 21,798.91IDR |
3GFI | 32,698.36IDR |
4GFI | 43,597.82IDR |
5GFI | 54,497.27IDR |
6GFI | 65,396.73IDR |
7GFI | 76,296.18IDR |
8GFI | 87,195.64IDR |
9GFI | 98,095.09IDR |
10GFI | 108,994.55IDR |
100GFI | 1,089,945.51IDR |
500GFI | 5,449,727.55IDR |
1000GFI | 10,899,455.1IDR |
5000GFI | 54,497,275.5IDR |
10000GFI | 108,994,551IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang GFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00009174GFI |
2IDR | 0.0001834GFI |
3IDR | 0.0002752GFI |
4IDR | 0.0003669GFI |
5IDR | 0.0004587GFI |
6IDR | 0.0005504GFI |
7IDR | 0.0006422GFI |
8IDR | 0.0007339GFI |
9IDR | 0.0008257GFI |
10IDR | 0.0009174GFI |
10000000IDR | 917.47GFI |
50000000IDR | 4,587.38GFI |
100000000IDR | 9,174.77GFI |
500000000IDR | 45,873.85GFI |
1000000000IDR | 91,747.7GFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang IDR và IDR sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | $0.72USD |
![]() | €0.64EUR |
![]() | ₹60.03INR |
![]() | Rp10,899.46IDR |
![]() | $0.97CAD |
![]() | £0.54GBP |
![]() | ฿23.7THB |
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | ₽66.4RUB |
![]() | R$3.91BRL |
![]() | د.إ2.64AED |
![]() | ₺24.52TRY |
![]() | ¥5.07CNY |
![]() | ¥103.47JPY |
![]() | $5.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.72 USD, 1 GFI = €0.64 EUR, 1 GFI = ₹60.03 INR, 1 GFI = Rp10,899.46 IDR, 1 GFI = $0.97 CAD, 1 GFI = £0.54 GBP, 1 GFI = ฿23.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001467 |
![]() | 0.000000389 |
![]() | 0.00002058 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01577 |
![]() | 0.00005652 |
![]() | 0.0002448 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.2103 |
![]() | 0.1346 |
![]() | 0.05308 |
![]() | 0.0000206 |
![]() | 0.0000003896 |
![]() | 27.23 |
![]() | 0.003486 |
![]() | 0.001698 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Goldfinch của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Goldfinch
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

是什麼推動加密貨幣漲?
2025年加密貨幣市場呈現出復雜多變的局面。

Vine 代幣價格與購買指南2025:完整指南
發現Vine 代幣在2025年的潛力,了解如何購買和安全存儲,並看看它爲何在競爭對手中表現優異。

2025年BABY代幣:Web3愛好者的投資指南和市場趨勢
發現2025年Web3生態系統中BABY代幣的爆炸性潛力。

BABY代幣如何交易?Babylon 是什麼項目?
Babylon 是比特幣生態中的創新質押協議。

探索 WCT 代幣:解鎖 Web3 生態的未來潛力
WCT 代幣是 WalletConnect 網絡的原生代幣,運行在 Optimism 的 OP 主網上。

黃金與比特幣價格劈叉:市場表現與原因分析
近期,黃金與比特幣價格走勢出現顯著分化,黃金持續創下歷史新高,而比特幣則在高位震蕩甚至小幅回調
Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Assisterr là gì: Tương lai của Trí tuệ Nhân cộng sở hữu

Crypto Narratives là gì? Các Narratives hàng đầu cho năm 2025 (CẬP NHẬT)

Nghiên cứu gate: BTC Tiếp cận mức cao nhất mọi thời đại; Tổng lãi suất mở Hợp đồng tương lai BTC vượt qua 43 tỷ đô la

Hành trình đến Khai thác Lợi suất Bền vững

Hành trình đến Khai thác lợi suất bền vững
