GoldfinchChuyển đổi Goldfinch (GFI) sang US Dollar (USD)

GFI/USD: 1 GFI ≈ $0.5158 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.5158. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,404,418.69 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng USD là $47,662,199.16. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng USD đã tăng $0.0277, biểu thị mức tăng +5.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng USD là $32.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2902.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang USD

$0.5158+5.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang USD là $0.5158 USD, với tỷ lệ thay đổi là +5.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.5164
5.97%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.000329
-0.54%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.5164, with a 24-hour trading change of 5.97%, GFI/USDT Spot is $0.5164 and 5.97%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang US Dollar

Bảng chuyển đổi GFI sang USD

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GFI
0.51USD
2GFI
1.03USD
3GFI
1.54USD
4GFI
2.06USD
5GFI
2.57USD
6GFI
3.09USD
7GFI
3.61USD
8GFI
4.12USD
9GFI
4.64USD
10GFI
5.15USD
1000GFI
515.8USD
5000GFI
2,579USD
10000GFI
5,158USD
50000GFI
25,790USD
100000GFI
51,580USD

Bảng chuyển đổi USD sang GFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1USD
1.93GFI
2USD
3.87GFI
3USD
5.81GFI
4USD
7.75GFI
5USD
9.69GFI
6USD
11.63GFI
7USD
13.57GFI
8USD
15.5GFI
9USD
17.44GFI
10USD
19.38GFI
100USD
193.87GFI
500USD
969.36GFI
1000USD
1,938.73GFI
5000USD
9,693.67GFI
10000USD
19,387.35GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang USD và USD sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.52 USD, 1 GFI = €0.46 EUR, 1 GFI = ₹43.09 INR, 1 GFI = Rp7,824.55 IDR, 1 GFI = $0.7 CAD, 1 GFI = £0.39 GBP, 1 GFI = ฿17.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.84
logo BTCBTC
0.006163
logo ETHETH
0.3186
logo USDTUSDT
500.26
logo XRPXRP
250.29
logo BNBBNB
0.8691
logo USDCUSDC
499.7
logo SOLSOL
4.42
logo DOGEDOGE
3,229.76
logo TRXTRX
2,088.03
logo ADAADA
814.99
logo STETHSTETH
0.3215
logo WBTCWBTC
0.00617
logo SMARTSMART
447,988.53
logo LEOLEO
52.89
logo LINKLINK
40.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Goldfinch của bạn

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Goldfinch

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.