GoldPesa Option Thị trường hôm nay
GoldPesa Option đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GPO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.77. Với nguồn cung lưu hành là 0 GPO, tổng vốn hóa thị trường của GPO tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GPO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1517, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GPO tính bằng CNY là ¥12.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1326.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GPO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GPO sang CNY là ¥5.77 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GPO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GPO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GoldPesa Option
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GPO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GPO/-- Spot is $ and 0%, and GPO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GoldPesa Option sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GPO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GPO | 5.77CNY |
2GPO | 11.55CNY |
3GPO | 17.32CNY |
4GPO | 23.1CNY |
5GPO | 28.87CNY |
6GPO | 34.65CNY |
7GPO | 40.43CNY |
8GPO | 46.2CNY |
9GPO | 51.98CNY |
10GPO | 57.75CNY |
100GPO | 577.59CNY |
500GPO | 2,887.97CNY |
1000GPO | 5,775.94CNY |
5000GPO | 28,879.71CNY |
10000GPO | 57,759.43CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GPO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1731GPO |
2CNY | 0.3462GPO |
3CNY | 0.5193GPO |
4CNY | 0.6925GPO |
5CNY | 0.8656GPO |
6CNY | 1.03GPO |
7CNY | 1.21GPO |
8CNY | 1.38GPO |
9CNY | 1.55GPO |
10CNY | 1.73GPO |
1000CNY | 173.13GPO |
5000CNY | 865.65GPO |
10000CNY | 1,731.31GPO |
50000CNY | 8,656.59GPO |
100000CNY | 17,313.19GPO |
Bảng chuyển đổi số tiền GPO sang CNY và CNY sang GPO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GPO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang GPO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GoldPesa Option phổ biến
GoldPesa Option | 1 GPO |
---|---|
![]() | $0.82USD |
![]() | €0.73EUR |
![]() | ₹68.41INR |
![]() | Rp12,422.66IDR |
![]() | $1.11CAD |
![]() | £0.62GBP |
![]() | ฿27.01THB |
GoldPesa Option | 1 GPO |
---|---|
![]() | ₽75.67RUB |
![]() | R$4.45BRL |
![]() | د.إ3.01AED |
![]() | ₺27.95TRY |
![]() | ¥5.78CNY |
![]() | ¥117.92JPY |
![]() | $6.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GPO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GPO = $0.82 USD, 1 GPO = €0.73 EUR, 1 GPO = ₹68.41 INR, 1 GPO = Rp12,422.66 IDR, 1 GPO = $1.11 CAD, 1 GPO = £0.62 GBP, 1 GPO = ฿27.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.14 |
![]() | 0.0007524 |
![]() | 0.03936 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.28 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.4766 |
![]() | 70.91 |
![]() | 390.08 |
![]() | 99.91 |
![]() | 283.01 |
![]() | 0.0396 |
![]() | 51,911.1 |
![]() | 0.0007531 |
![]() | 20.5 |
![]() | 4.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GoldPesa Option của bạn
Nhập số lượng GPO của bạn
Nhập số lượng GPO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoldPesa Option hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoldPesa Option.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoldPesa Option sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GoldPesa Option
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GoldPesa Option sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoldPesa Option sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoldPesa Option sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GoldPesa Option sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GoldPesa Option (GPO)

มันคืออะไร Uniswap? สิ่งที่ Uniswap v4 นำมาสู่ Uniswap คืออะไร?
The launch of Uniswap v4 significantly improves user experience, plus its liquidity mining strategy continues to evolve, attracting a large number of investors.

ราคาเหรียญ PI คือเท่าไหร่? การวิเคราะห์ตลาดล่าสุดของ PI Network ปี 2025
การอัปเดตล่าสุดจากเครือข่าย PI แสดงให้เห็นว่า ระบบนิเวศกำลังขยายอย่างรวดเร็ว โดยมีการเพิ่มผู้ใช้อย่างมั่นคง

โทเเค็น SKYAI: ระบบ AI ที่ขับเคลื่อนโดย MCP
โทเค็น SKYAI นำการปฏิวัติบริการข้อมูลบล็อกเชน

โทเค็น BANK: โทเค็นรายได้ของแพลตฟอร์มการจัดการทรัพย์สินสถาบัน
โทเค็น BANK เป็นตัวสร้างรายได้ของแพลตฟอร์มการจัดการสินทรัพย์สถาบันของ Lorenzo

OMEGAX Token: แพลตฟอร์มปรับแต่งสุขภาพด้วย AI
โทเค็น OMEGAX นำการเปลี่ยนแปลงด้านสุขภาพด้วยปัญญาประดิษฐ์

MemeBox 2.0 is Officially Launched: Creating a New Experience of On-chain Trading
It is committed to creating a one-stop on-chain meme asset direct experience for users, so that every investor can easily lay out early hot projects.