governance ZIL Thị trường hôm nay
governance ZIL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GZIL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.44. Với nguồn cung lưu hành là 559,969.09 GZIL, tổng vốn hóa thị trường của GZIL tính bằng EUR là €1,227,003.43. Trong 24h qua, giá của GZIL tính bằng EUR đã giảm €-0.02992, biểu thị mức giảm -1.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GZIL tính bằng EUR là €589.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4096.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GZIL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GZIL sang EUR là €2.44 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GZIL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GZIL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch governance ZIL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GZIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GZIL/-- Spot is $ and 0%, and GZIL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi governance ZIL sang Euro
Bảng chuyển đổi GZIL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GZIL | 2.44EUR |
2GZIL | 4.89EUR |
3GZIL | 7.33EUR |
4GZIL | 9.78EUR |
5GZIL | 12.22EUR |
6GZIL | 14.67EUR |
7GZIL | 17.12EUR |
8GZIL | 19.56EUR |
9GZIL | 22.01EUR |
10GZIL | 24.45EUR |
100GZIL | 244.58EUR |
500GZIL | 1,222.9EUR |
1000GZIL | 2,445.8EUR |
5000GZIL | 12,229.03EUR |
10000GZIL | 24,458.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.4088GZIL |
2EUR | 0.8177GZIL |
3EUR | 1.22GZIL |
4EUR | 1.63GZIL |
5EUR | 2.04GZIL |
6EUR | 2.45GZIL |
7EUR | 2.86GZIL |
8EUR | 3.27GZIL |
9EUR | 3.67GZIL |
10EUR | 4.08GZIL |
1000EUR | 408.86GZIL |
5000EUR | 2,044.31GZIL |
10000EUR | 4,088.63GZIL |
50000EUR | 20,443.15GZIL |
100000EUR | 40,886.3GZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền GZIL sang EUR và EUR sang GZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GZIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang GZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1governance ZIL phổ biến
governance ZIL | 1 GZIL |
---|---|
![]() | $2.73USD |
![]() | €2.45EUR |
![]() | ₹228.07INR |
![]() | Rp41,413.38IDR |
![]() | $3.7CAD |
![]() | £2.05GBP |
![]() | ฿90.04THB |
governance ZIL | 1 GZIL |
---|---|
![]() | ₽252.28RUB |
![]() | R$14.85BRL |
![]() | د.إ10.03AED |
![]() | ₺93.18TRY |
![]() | ¥19.26CNY |
![]() | ¥393.12JPY |
![]() | $21.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GZIL = $2.73 USD, 1 GZIL = €2.45 EUR, 1 GZIL = ₹228.07 INR, 1 GZIL = Rp41,413.38 IDR, 1 GZIL = $3.7 CAD, 1 GZIL = £2.05 GBP, 1 GZIL = ฿90.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.8 |
![]() | 0.006608 |
![]() | 0.3421 |
![]() | 558.14 |
![]() | 261.39 |
![]() | 0.9554 |
![]() | 4.3 |
![]() | 557.98 |
![]() | 2,207.4 |
![]() | 3,482.67 |
![]() | 877.51 |
![]() | 0.342 |
![]() | 0.006615 |
![]() | 464,307.82 |
![]() | 59.56 |
![]() | 27.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng governance ZIL của bạn
Nhập số lượng GZIL của bạn
Nhập số lượng GZIL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá governance ZIL hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua governance ZIL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi governance ZIL sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua governance ZIL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ governance ZIL sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ governance ZIL sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ governance ZIL sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi governance ZIL sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến governance ZIL (GZIL)

Réseau de masques : en tête de la nouvelle tendance des réseaux sociaux cryptés en 2025
Dans le développement florissant des extensions de navigateur Web3 en 2025, Mask Network est sans aucun doute une étoile brillante.

Nouveaux progrès d'AltLayer : Avancées technologiques
AltLayer a lancé des Rollups Restaked innovants et une plateforme Autonome au T1 2025

Jeton TST : De la pièce de test à l'une des plus grandes pièces de mème sur la chaîne BNB
Cet article se penche sur l'incroyable ascension du jeton TST de la pièce de test à l'une des plus grandes pièces mèmes sur la chaîne BNB

Quel est le prix du jeton S? Analyse approfondie de Sonic Chain
Cet article analysera de manière exhaustive les avancées techniques de la chaîne Sonic.

Jeton FHE : Mind Network ouvre une nouvelle ère de chiffrement résistant à la cryptographie quantique pour Web3
L'article analyse l'impact de l'informatique quantique sur la sécurité des cryptomonnaies et le rôle important de la technologie FHE dans la résolution de ce défi.

Qu'est-ce que Lever Coin? Tout sur la cryptomonnaie jeton LEV
Dans cet article, nous plongerons dans ce qu'est Lever Coin, ses principales caractéristiques, et pourquoi il pourrait devenir un acteur significatif sur le marché des cryptomonnaies.