GoviChuyển đổi Govi (GOVI) sang Brazilian Real (BRL)

GOVI/BRL: 1 GOVI ≈ R$0.07783 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Govi Thị trường hôm nay

Govi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GOVI chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.07783. Với nguồn cung lưu hành là 15,439,655 GOVI, tổng vốn hóa thị trường của GOVI tính bằng BRL là R$6,536,770.69. Trong 24h qua, giá của GOVI tính bằng BRL đã giảm R$-0.004941, biểu thị mức giảm -5.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GOVI tính bằng BRL là R$41.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.07474.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GOVI sang BRL

R$0.07783-5.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GOVI sang BRL là R$0.07783 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -5.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GOVI/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GOVI/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Govi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoviGOVI/USDT
Giao ngay
$0.01431
-5.97%

The real-time trading price of GOVI/USDT Spot is $0.01431, with a 24-hour trading change of -5.97%, GOVI/USDT Spot is $0.01431 and -5.97%, and GOVI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Govi sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi GOVI sang BRL

logo GoviSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1GOVI
0.07BRL
2GOVI
0.15BRL
3GOVI
0.23BRL
4GOVI
0.31BRL
5GOVI
0.38BRL
6GOVI
0.46BRL
7GOVI
0.54BRL
8GOVI
0.62BRL
9GOVI
0.7BRL
10GOVI
0.77BRL
10000GOVI
778.36BRL
50000GOVI
3,891.81BRL
100000GOVI
7,783.63BRL
500000GOVI
38,918.19BRL
1000000GOVI
77,836.38BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang GOVI

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Govi
1BRL
12.84GOVI
2BRL
25.69GOVI
3BRL
38.54GOVI
4BRL
51.38GOVI
5BRL
64.23GOVI
6BRL
77.08GOVI
7BRL
89.93GOVI
8BRL
102.77GOVI
9BRL
115.62GOVI
10BRL
128.47GOVI
100BRL
1,284.74GOVI
500BRL
6,423.73GOVI
1000BRL
12,847.46GOVI
5000BRL
64,237.31GOVI
10000BRL
128,474.62GOVI

Bảng chuyển đổi số tiền GOVI sang BRL và BRL sang GOVI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GOVI sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang GOVI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Govi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GOVI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GOVI = $0.01 USD, 1 GOVI = €0.01 EUR, 1 GOVI = ₹1.2 INR, 1 GOVI = Rp217.08 IDR, 1 GOVI = $0.02 CAD, 1 GOVI = £0.01 GBP, 1 GOVI = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.36
logo BTCBTC
0.001189
logo ETHETH
0.06208
logo USDTUSDT
91.96
logo XRPXRP
50.37
logo BNBBNB
0.1649
logo USDCUSDC
91.87
logo SOLSOL
0.8574
logo TRXTRX
400.67
logo DOGEDOGE
625.58
logo ADAADA
160.08
logo STETHSTETH
0.06198
logo SMARTSMART
82,814.04
logo WBTCWBTC
0.001189
logo LEOLEO
10.05
logo TONTON
30.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Govi của bạn

01

Nhập số lượng GOVI của bạn

Nhập số lượng GOVI của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Govi hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Govi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Govi sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Govi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Govi sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Govi sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Govi sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Govi sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Govi (GOVI)

โทเค็น STO: ผู้นำยุคใหม่ของสภาพคล่องแบบฟูลเชน

โทเค็น STO: ผู้นำยุคใหม่ของสภาพคล่องแบบฟูลเชน

ด้วยการเสริมอำนาจสัญญาอัจฉริยะ STO ปรับเปลี่ยนวิธีการได้รับ แจกจ่าย และใช้งานสินทรัพย์ และส่งเสริมการพัฒนาบล็อคเชนแบบโมดูลาร์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ที่ไหนคือที่ที่ปลอดภัยที่สุดในการซื้อเหรียญ?

ที่ไหนคือที่ที่ปลอดภัยที่สุดในการซื้อเหรียญ?

ช่วยคุณเคลื่อนไหวอย่างมั่นคงในโลกของสกุลเงินดิจิตอล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
มีอะไรเป็น Memecoin?

มีอะไรเป็น Memecoin?

จาก DOGE ไปยัง Shiba Inu เหรียญ, Memecoin ได้เขย่าตลาดสกุลเงินดิจิตอลด้วยวัฒนธรรมขบขันและพลังชุมชน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
NFT คืออะไร? จาก Bored Apes ถึง CryptoPunks, เปิดเผยมูลค่าและอนาคตของของสะสมดิจิตอล

NFT คืออะไร? จาก Bored Apes ถึง CryptoPunks, เปิดเผยมูลค่าและอนาคตของของสะสมดิจิตอล

NFT กำลังเปลี่ยนรูปแบบของศิลปะ การเก็บรวบรวม และการเป็นเจ้าของดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ข่าวประจำวัน

ข่าวประจำวัน

ความคาดหวังของตลาดสำหรับการตัดอัตราดอกเบี้ยของสหรัฐฯ เพิ่มขึ้น

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

การตกลงราคาของ BTC ครั้งนี้เป็นส่วนใหญ่เนื่องจากผลกระทบจากสถานการณ์เศรษฐกิจโดยรวม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.