GranaryChuyển đổi Granary (GRAIN) sang Japanese Yen (JPY)

GRAIN/JPY: 1 GRAIN ≈ ¥0.0679 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Granary Thị trường hôm nay

Granary đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Granary chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.0679. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 240,419,296.77 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của Granary tính bằng JPY là ¥2,351,039,571.08. Trong 24h qua, giá của Granary tính bằng JPY đã tăng ¥0.001598, biểu thị mức tăng +2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Granary tính bằng JPY là ¥9.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06116.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang JPY

¥0.0679+2.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang JPY là ¥0.0679 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRAIN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Granary

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GRAIN/-- Spot is $ and 0%, and GRAIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Granary sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GRAIN sang JPY

logo GranarySố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GRAIN
0.06JPY
2GRAIN
0.13JPY
3GRAIN
0.2JPY
4GRAIN
0.27JPY
5GRAIN
0.33JPY
6GRAIN
0.4JPY
7GRAIN
0.47JPY
8GRAIN
0.54JPY
9GRAIN
0.61JPY
10GRAIN
0.67JPY
10000GRAIN
679.08JPY
50000GRAIN
3,395.41JPY
100000GRAIN
6,790.83JPY
500000GRAIN
33,954.16JPY
1000000GRAIN
67,908.32JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GRAIN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Granary
1JPY
14.72GRAIN
2JPY
29.45GRAIN
3JPY
44.17GRAIN
4JPY
58.9GRAIN
5JPY
73.62GRAIN
6JPY
88.35GRAIN
7JPY
103.08GRAIN
8JPY
117.8GRAIN
9JPY
132.53GRAIN
10JPY
147.25GRAIN
100JPY
1,472.57GRAIN
500JPY
7,362.86GRAIN
1000JPY
14,725.73GRAIN
5000JPY
73,628.67GRAIN
10000JPY
147,257.35GRAIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang JPY và JPY sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GRAIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Granary phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.04 INR, 1 GRAIN = Rp7.15 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1453
logo BTCBTC
0.00003726
logo ETHETH
0.001939
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.56
logo BNBBNB
0.005655
logo SOLSOL
0.02336
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.05
logo ADAADA
5.01
logo TRXTRX
14.02
logo STETHSTETH
0.001948
logo SMARTSMART
2,281.32
logo WBTCWBTC
0.0000373
logo AVAXAVAX
0.1549
logo LINKLINK
0.241

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Granary của bạn

01

Nhập số lượng GRAIN của bạn

Nhập số lượng GRAIN của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Granary

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Granary (GRAIN)

Доброго ранку Токен у 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Сфери Використання

Доброго ранку Токен у 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Сфери Використання

Дослідіть явище токена GM: його вибуховий ріст, унікальну вартість, стратегії придбання та вплив на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Аналіз цін на XRP на 2025 рік

Аналіз цін на XRP на 2025 рік

Досліджуйте потенціал XRP у 2025 році за допомогою нашого глибокого аналізу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Крипто Краш 2025: Причини, Вплив та Стратегії Виживання для Інвесторів

Крипто Краш 2025: Причини, Вплив та Стратегії Виживання для Інвесторів

Дослідження факторів, що спричинили крах криптовалюти у 2025 році, стратегії виживання експертів, нові можливості та регуляторні впливи.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET Крипто: 2025 Ціна, Стейкінг, та Інтеграція Web3 AI

FET Крипто: 2025 Ціна, Стейкінг, та Інтеграція Web3 AI

Дослідіть потенціал криптовалюти FET у 2025 році, внутрішні стратегії стейкінгу та її роль в інтеграції Web3 AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Майнер Doge 2025: Прибутковість, Апаратне забезпечення та Посібник з налаштування для майнінгу у Web3

Майнер Doge 2025: Прибутковість, Апаратне забезпечення та Посібник з налаштування для майнінгу у Web3

Дослідіть майбутнє майнінгу Doge у 2025 році, максимізуйте прибутковість за допомогою експертних стратегій та налаштуйте свою операцію по майнингу Doge.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Bitcoin Gold у 2025 році: Ціна, Майнінг та Опції Гаманця

Bitcoin Gold у 2025 році: Ціна, Майнінг та Опції Гаманця

Дослідження потенціалу Bitcoin Gold у 2025 році, прибутковості майнінгу, найкращі гаманці та порівняння з Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.