Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01844. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng CAD là $180,973,473.58. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng CAD đã tăng $0.0006405, biểu thị mức tăng +3.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng CAD là $0.07818, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01565.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang CAD là $0.01844 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +3.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01359 | 5.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01351 | 6.29% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01359, with a 24-hour trading change of 5.92%, G/USDT Spot is $0.01359 and 5.92%, and G/USDT Perpetual is $0.01351 and 6.29%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi G sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.01CAD |
2G | 0.03CAD |
3G | 0.05CAD |
4G | 0.07CAD |
5G | 0.09CAD |
6G | 0.11CAD |
7G | 0.12CAD |
8G | 0.14CAD |
9G | 0.16CAD |
10G | 0.18CAD |
10000G | 184.47CAD |
50000G | 922.35CAD |
100000G | 1,844.7CAD |
500000G | 9,223.52CAD |
1000000G | 18,447.04CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 54.2G |
2CAD | 108.41G |
3CAD | 162.62G |
4CAD | 216.83G |
5CAD | 271.04G |
6CAD | 325.25G |
7CAD | 379.46G |
8CAD | 433.67G |
9CAD | 487.88G |
10CAD | 542.09G |
100CAD | 5,420.92G |
500CAD | 27,104.61G |
1000CAD | 54,209.23G |
5000CAD | 271,046.19G |
10000CAD | 542,092.38G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang CAD và CAD sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.14INR |
![]() | Rp206.31IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.26RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.96JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.14 INR, 1 G = Rp206.31 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.42 |
![]() | 0.004337 |
![]() | 0.229 |
![]() | 368.72 |
![]() | 176.47 |
![]() | 0.6223 |
![]() | 2.73 |
![]() | 368.51 |
![]() | 1,473.72 |
![]() | 2,330.4 |
![]() | 586.79 |
![]() | 0.2301 |
![]() | 302,149.85 |
![]() | 0.004335 |
![]() | 40.71 |
![]() | 18.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Gate.io Web3 ウォレットが最高の暗号通貨ウォレットである理由
Gate.io Web3 ウォレットが最高の暗号通貨ウォレットである理由

暗号通貨ウォレットの使用分析: Gate.io Web3 ウォレットのケーススタディ
暗号通貨ウォレットの使用分析: Gate.io Web3 ウォレットのケーススタディ

Toncoin (TON) とは? Telegram が開発したブロックチェーンについて学ぶ
Toncoin (TON) とは? Telegram が開発したブロックチェーンについて学ぶ

Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する
Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する

GXトークン: GrinderyスマートウォレットのEVM互換クロスチェーン資産管理ソリューションの中核
GXトークン: GrinderyスマートウォレットのEVM互換クロスチェーン資産管理ソリューションの中核

Coinglass: 暗号通貨市場の「魔法の鏡」 - あらゆる変動を捉える
Coinglass: 暗号通貨市場の「魔法の鏡」 - あらゆる変動を捉える
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?
