GuildFi Thị trường hôm nay
GuildFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GuildFi chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.008694. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GuildFi tính bằng CAD là $345,551.3. Trong 24h qua, giá của GuildFi tính bằng CAD đã tăng $0.002644, biểu thị mức tăng +43.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GuildFi tính bằng CAD là $5.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006103.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang CAD là $0.008694 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +43.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GF/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/CAD trong ngày qua.
Giao dịch GuildFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GF/-- Spot is $ and 0%, and GF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GuildFi sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GF sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GF | 0CAD |
2GF | 0.01CAD |
3GF | 0.02CAD |
4GF | 0.03CAD |
5GF | 0.04CAD |
6GF | 0.05CAD |
7GF | 0.06CAD |
8GF | 0.06CAD |
9GF | 0.07CAD |
10GF | 0.08CAD |
100000GF | 869.45CAD |
500000GF | 4,347.26CAD |
1000000GF | 8,694.53CAD |
5000000GF | 43,472.68CAD |
10000000GF | 86,945.37CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 115.01GF |
2CAD | 230.02GF |
3CAD | 345.04GF |
4CAD | 460.05GF |
5CAD | 575.07GF |
6CAD | 690.08GF |
7CAD | 805.1GF |
8CAD | 920.11GF |
9CAD | 1,035.13GF |
10CAD | 1,150.14GF |
100CAD | 11,501.47GF |
500CAD | 57,507.37GF |
1000CAD | 115,014.74GF |
5000CAD | 575,073.71GF |
10000CAD | 1,150,147.42GF |
Bảng chuyển đổi số tiền GF sang CAD và CAD sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GF sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến
GuildFi | 1 GF |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.54INR |
![]() | Rp97.24IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
GuildFi | 1 GF |
---|---|
![]() | ₽0.59RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.92JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0.01 USD, 1 GF = €0.01 EUR, 1 GF = ₹0.54 INR, 1 GF = Rp97.24 IDR, 1 GF = $0.01 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.73 |
![]() | 0.003939 |
![]() | 0.2085 |
![]() | 368.57 |
![]() | 167.63 |
![]() | 0.6134 |
![]() | 2.42 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,032.65 |
![]() | 512.75 |
![]() | 1,500.66 |
![]() | 0.2088 |
![]() | 246,076.65 |
![]() | 0.003946 |
![]() | 110.96 |
![]() | 24.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GuildFi của bạn
Nhập số lượng GF của bạn
Nhập số lượng GF của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GuildFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GuildFi (GF)

GFM代幣在GoFundMeme平台上的功能和投資價值是什麼?
在Solana生態系統中,GoFundMeme(GFM)正在創造一場革命。

CODERGF 代幣:AI 女友概念模因幣在 Solana 鏈上
CODERGF 代幣是Solana鏈上的AI女友概念模因幣,為程序員提供虛擬伴侶體驗。

GFR 代幣: Goatse 森林狂歡 MEME 空投和 $Fartcoin 連接
探索Meme的起源和GFR代幣的潛在價值。從$Fartcoin空投到Goatse Forest Rave數字狂歡節,我們深入挖掘了這個新興Meme代幣的誕生。
Tìm hiểu thêm về GuildFi (GF)

Token LATENT: Token bản địa của LATENT ARENA - Dự đoán Nội dung được AI hỗ trợ

Phân tích Thách thức và Triển vọng của Nền tảng Giao dịch Crypto ETF Phi tập trung ETFSwap

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử
