HandshakeChuyển đổi Handshake (HNS) sang Euro (EUR)

HNS/EUR: 1 HNS ≈ €0.006459 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006459. Với nguồn cung lưu hành là 658,442,351.98 HNS, tổng vốn hóa thị trường của HNS tính bằng EUR là €3,810,413.39. Trong 24h qua, giá của HNS tính bằng EUR đã giảm €-0.0004557, biểu thị mức giảm -6.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNS tính bằng EUR là €0.7632, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004704.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang EUR

0.006459-6.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang EUR là €0.006459 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HandshakeHNS/USDT
Giao ngay
$0.00721
-6.96%
logo HandshakeHNS/BTC
Giao ngay
$0.0000000767
-12.84%

The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.00721, with a 24-hour trading change of -6.96%, HNS/USDT Spot is $0.00721 and -6.96%, and HNS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Euro

Bảng chuyển đổi HNS sang EUR

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HNS
0EUR
2HNS
0.01EUR
3HNS
0.01EUR
4HNS
0.02EUR
5HNS
0.03EUR
6HNS
0.03EUR
7HNS
0.04EUR
8HNS
0.05EUR
9HNS
0.05EUR
10HNS
0.06EUR
100000HNS
645.94EUR
500000HNS
3,229.71EUR
1000000HNS
6,459.43EUR
5000000HNS
32,297.19EUR
10000000HNS
64,594.39EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HNS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1EUR
154.81HNS
2EUR
309.62HNS
3EUR
464.43HNS
4EUR
619.24HNS
5EUR
774.06HNS
6EUR
928.87HNS
7EUR
1,083.68HNS
8EUR
1,238.49HNS
9EUR
1,393.3HNS
10EUR
1,548.12HNS
100EUR
15,481.22HNS
500EUR
77,406.1HNS
1000EUR
154,812.2HNS
5000EUR
774,061.02HNS
10000EUR
1,548,122.05HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang EUR và EUR sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HNS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.6 INR, 1 HNS = Rp109.37 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.1
logo BTCBTC
0.005968
logo ETHETH
0.3142
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
250.08
logo BNBBNB
0.9045
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,092.46
logo ADAADA
805.56
logo TRXTRX
2,258.77
logo STETHSTETH
0.3142
logo SMARTSMART
353,450.28
logo WBTCWBTC
0.005968
logo SUISUI
190.59
logo AVAXAVAX
24.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Handshake của bạn

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Handshake

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

Доброго ранку Токен у 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Сфери Використання

Доброго ранку Токен у 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Сфери Використання

Дослідіть явище токена GM: його вибуховий ріст, унікальну вартість, стратегії придбання та вплив на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Аналіз цін на XRP на 2025 рік

Аналіз цін на XRP на 2025 рік

Досліджуйте потенціал XRP у 2025 році за допомогою нашого глибокого аналізу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Крипто Краш 2025: Причини, Вплив та Стратегії Виживання для Інвесторів

Крипто Краш 2025: Причини, Вплив та Стратегії Виживання для Інвесторів

Дослідження факторів, що спричинили крах криптовалюти у 2025 році, стратегії виживання експертів, нові можливості та регуляторні впливи.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET Крипто: 2025 Ціна, Стейкінг, та Інтеграція Web3 AI

FET Крипто: 2025 Ціна, Стейкінг, та Інтеграція Web3 AI

Дослідіть потенціал криптовалюти FET у 2025 році, внутрішні стратегії стейкінгу та її роль в інтеграції Web3 AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Майнер Doge 2025: Прибутковість, Апаратне забезпечення та Посібник з налаштування для майнінгу у Web3

Майнер Doge 2025: Прибутковість, Апаратне забезпечення та Посібник з налаштування для майнінгу у Web3

Дослідіть майбутнє майнінгу Doge у 2025 році, максимізуйте прибутковість за допомогою експертних стратегій та налаштуйте свою операцію по майнингу Doge.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Bitcoin Gold у 2025 році: Ціна, Майнінг та Опції Гаманця

Bitcoin Gold у 2025 році: Ціна, Майнінг та Опції Гаманця

Дослідження потенціалу Bitcoin Gold у 2025 році, прибутковості майнінгу, найкращі гаманці та порівняння з Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.