HAPI.one Thị trường hôm nay
HAPI.one đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAPI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.59. Với nguồn cung lưu hành là 732,248.44 HAPI, tổng vốn hóa thị trường của HAPI tính bằng EUR là €1,048,509.52. Trong 24h qua, giá của HAPI tính bằng EUR đã giảm €-0.1469, biểu thị mức giảm -8.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAPI tính bằng EUR là €179.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAPI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAPI sang EUR là €1.59 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAPI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAPI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HAPI.one
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.8 | -5.66% |
The real-time trading price of HAPI/USDT Spot is $1.8, with a 24-hour trading change of -5.66%, HAPI/USDT Spot is $1.8 and -5.66%, and HAPI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HAPI.one sang Euro
Bảng chuyển đổi HAPI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAPI | 1.92EUR |
2HAPI | 3.85EUR |
3HAPI | 5.77EUR |
4HAPI | 7.7EUR |
5HAPI | 9.63EUR |
6HAPI | 11.55EUR |
7HAPI | 13.48EUR |
8HAPI | 15.4EUR |
9HAPI | 17.33EUR |
10HAPI | 19.26EUR |
100HAPI | 192.61EUR |
500HAPI | 963.09EUR |
1000HAPI | 1,926.18EUR |
5000HAPI | 9,630.92EUR |
10000HAPI | 19,261.85EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HAPI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.5191HAPI |
2EUR | 1.03HAPI |
3EUR | 1.55HAPI |
4EUR | 2.07HAPI |
5EUR | 2.59HAPI |
6EUR | 3.11HAPI |
7EUR | 3.63HAPI |
8EUR | 4.15HAPI |
9EUR | 4.67HAPI |
10EUR | 5.19HAPI |
1000EUR | 519.16HAPI |
5000EUR | 2,595.8HAPI |
10000EUR | 5,191.6HAPI |
50000EUR | 25,958.04HAPI |
100000EUR | 51,916.09HAPI |
Bảng chuyển đổi số tiền HAPI sang EUR và EUR sang HAPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HAPI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang HAPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HAPI.one phổ biến
HAPI.one | 1 HAPI |
---|---|
![]() | $1.78USD |
![]() | €1.6EUR |
![]() | ₹149.04INR |
![]() | Rp27,062.81IDR |
![]() | $2.42CAD |
![]() | £1.34GBP |
![]() | ฿58.84THB |
HAPI.one | 1 HAPI |
---|---|
![]() | ₽164.86RUB |
![]() | R$9.7BRL |
![]() | د.إ6.55AED |
![]() | ₺60.89TRY |
![]() | ¥12.58CNY |
![]() | ¥256.9JPY |
![]() | $13.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAPI = $1.78 USD, 1 HAPI = €1.6 EUR, 1 HAPI = ₹149.04 INR, 1 HAPI = Rp27,062.81 IDR, 1 HAPI = $2.42 CAD, 1 HAPI = £1.34 GBP, 1 HAPI = ฿58.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.78 |
![]() | 0.007236 |
![]() | 0.3792 |
![]() | 558.41 |
![]() | 302.42 |
![]() | 1 |
![]() | 557.76 |
![]() | 5.3 |
![]() | 2,412.97 |
![]() | 3,873.25 |
![]() | 978.43 |
![]() | 0.381 |
![]() | 499,193.2 |
![]() | 0.007199 |
![]() | 62.04 |
![]() | 185.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HAPI.one của bạn
Nhập số lượng HAPI của bạn
Nhập số lượng HAPI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HAPI.one hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HAPI.one.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HAPI.one sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HAPI.one
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HAPI.one sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HAPI.one sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HAPI.one sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HAPI.one sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HAPI.one (HAPI)

8CHAN Token: Un nouveau chapitre pour la liberté d'expression et la cryptomonnaie à l'ère de Trump
Découvrez comment le jeton 8CHAN peut devenir un symbole numérique de la liberté d'expression dans le contexte d'un second mandat de Trump.

Tokens SOVRN : Participer à des jeux réinventés, un nouveau chapitre dans le divertissement interactif
L'article détaillera la polyvalence du jeton SOVRN, le concept des Mondes autonomes, l'importance de la propriété d'actifs numériques et le potentiel innovant des environnements de jeu composables.

Aventures fantastiques de Web3 en 3 minutes Chapitre 2: La naissance de Bitcoin et de son mystérieux créateur
Dans le chapitre précédent, Blocky et Gatsby ont découvert les merveilles du "Magic Ledger" _chaîne de blocs_.

Récapitulatif de gate Web3 Gala 2023 : Accueillir le nouveau chapitre de 2024
gate Web3 est ravi de revenir sur le succès retentissant du gate Web3 Gala 2023, un événement spectaculaire qui a eu lieu le 28 décembre 2023, dans l'exquise salle d'exposition Capella.

SafeMoon initie une procédure de faillite du chapitre 7, SFM chute de 42%
La SEC accuse les dirigeants de SAFEMOON de violation des lois sur les valeurs mobilières

Compute North, une société d’extraction de bitcoins, se place sous la protection du chapitre 11 de la loi sur les faillites.
Selon le dépôt, la société a plus de 200 créanciers, avec des actifs atteignant 500 millions de dollars et des passifs du même ordre.