Hedget Thị trường hôm nay
Hedget đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HGET chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04232. Với nguồn cung lưu hành là 1,751,448 HGET, tổng vốn hóa thị trường của HGET tính bằng EUR là €66,408.88. Trong 24h qua, giá của HGET tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HGET tính bằng EUR là €13.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03903.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HGET sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HGET sang EUR là €0.04232 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HGET/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HGET/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hedget
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04724 | -0.02% |
The real-time trading price of HGET/USDT Spot is $0.04724, with a 24-hour trading change of -0.02%, HGET/USDT Spot is $0.04724 and -0.02%, and HGET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hedget sang Euro
Bảng chuyển đổi HGET sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HGET | 0.04EUR |
2HGET | 0.08EUR |
3HGET | 0.12EUR |
4HGET | 0.16EUR |
5HGET | 0.21EUR |
6HGET | 0.25EUR |
7HGET | 0.29EUR |
8HGET | 0.33EUR |
9HGET | 0.38EUR |
10HGET | 0.42EUR |
10000HGET | 423.67EUR |
50000HGET | 2,118.35EUR |
100000HGET | 4,236.71EUR |
500000HGET | 21,183.55EUR |
1000000HGET | 42,367.11EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HGET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 23.6HGET |
2EUR | 47.2HGET |
3EUR | 70.8HGET |
4EUR | 94.41HGET |
5EUR | 118.01HGET |
6EUR | 141.61HGET |
7EUR | 165.22HGET |
8EUR | 188.82HGET |
9EUR | 212.42HGET |
10EUR | 236.03HGET |
100EUR | 2,360.32HGET |
500EUR | 11,801.6HGET |
1000EUR | 23,603.21HGET |
5000EUR | 118,016.07HGET |
10000EUR | 236,032.14HGET |
Bảng chuyển đổi số tiền HGET sang EUR và EUR sang HGET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HGET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HGET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedget phổ biến
Hedget | 1 HGET |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.95INR |
![]() | Rp716.62IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.56THB |
Hedget | 1 HGET |
---|---|
![]() | ₽4.37RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.61TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.8JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HGET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HGET = $0.05 USD, 1 HGET = €0.04 EUR, 1 HGET = ₹3.95 INR, 1 HGET = Rp716.62 IDR, 1 HGET = $0.06 CAD, 1 HGET = £0.04 GBP, 1 HGET = ฿1.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.64 |
![]() | 0.005927 |
![]() | 0.3086 |
![]() | 558.12 |
![]() | 248.2 |
![]() | 0.9189 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,081.03 |
![]() | 786.38 |
![]() | 2,271.83 |
![]() | 0.31 |
![]() | 349,029.39 |
![]() | 0.005939 |
![]() | 186.5 |
![]() | 37.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedget của bạn
Nhập số lượng HGET của bạn
Nhập số lượng HGET của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedget hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedget.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedget sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedget
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedget sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedget sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedget sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedget sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedget (HGET)

GMT Coin: STEPN's Earn-To-Moving Project And Price Analysis
As the leading project in the GameFi sector from 2021 to 2023, STEPs GMT coin once reached a market value of $12 billion.

Is The Crypto Bull Market Still There?
In April 2025, the Bitcoin market experienced a thrilling roller coaster ride.

Bitcoin Crash 2025: Causes, Impacts, and Investment Strategies
At the beginning of 2025, Bitcoin (BTC) experienced a significant crash,

Gate.io Crypto Trading App: Step into the New Era of Digital Asset Investment
Gate.io was founded in 2013. After years of steady development, it has become a well-known cryptocurrency trading platform with millions of users around the world.

Daily News | BTC Rebound Momentum Showed Signs of Exhaustion, Analysts Said BTC May Not Have Bottomed Out Yet
Powell said banks may relax crypto regulations.

XCN Price Prediction 2025: Will Onyxcoin (XCN) Reach $1?
Onyxcoin (XCN) powers the Onyx Protocol, a decentralized platform built on the Ethereum blockchain