Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heima chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3114. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng EUR là €18,864,722.86. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng EUR đã tăng €0.002663, biểu thị mức tăng +0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng EUR là €1.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2084.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang EUR là €0.3114 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3486 | 1.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3489 | 1.81% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.3486, with a 24-hour trading change of 1.51%, HEI/USDT Spot is $0.3486 and 1.51%, and HEI/USDT Perpetual is $0.3489 and 1.81%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Euro
Bảng chuyển đổi HEI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 0.31EUR |
2HEI | 0.62EUR |
3HEI | 0.93EUR |
4HEI | 1.24EUR |
5HEI | 1.55EUR |
6HEI | 1.86EUR |
7HEI | 2.17EUR |
8HEI | 2.49EUR |
9HEI | 2.8EUR |
10HEI | 3.11EUR |
1000HEI | 311.41EUR |
5000HEI | 1,557.07EUR |
10000HEI | 3,114.14EUR |
50000HEI | 15,570.74EUR |
100000HEI | 31,141.48EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.21HEI |
2EUR | 6.42HEI |
3EUR | 9.63HEI |
4EUR | 12.84HEI |
5EUR | 16.05HEI |
6EUR | 19.26HEI |
7EUR | 22.47HEI |
8EUR | 25.68HEI |
9EUR | 28.9HEI |
10EUR | 32.11HEI |
100EUR | 321.11HEI |
500EUR | 1,605.57HEI |
1000EUR | 3,211.15HEI |
5000EUR | 16,055.75HEI |
10000EUR | 32,111.5HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang EUR và EUR sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HEI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.35USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹29.04INR |
![]() | Rp5,273IDR |
![]() | $0.47CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.46THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽32.12RUB |
![]() | R$1.89BRL |
![]() | د.إ1.28AED |
![]() | ₺11.86TRY |
![]() | ¥2.45CNY |
![]() | ¥50.05JPY |
![]() | $2.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.35 USD, 1 HEI = €0.31 EUR, 1 HEI = ₹29.04 INR, 1 HEI = Rp5,273 IDR, 1 HEI = $0.47 CAD, 1 HEI = £0.26 GBP, 1 HEI = ฿11.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.61 |
![]() | 0.006117 |
![]() | 0.3286 |
![]() | 557.68 |
![]() | 258.87 |
![]() | 0.9159 |
![]() | 3.85 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,261.06 |
![]() | 852.31 |
![]() | 2,263.07 |
![]() | 0.3289 |
![]() | 362,636.77 |
![]() | 0.006122 |
![]() | 25.75 |
![]() | 40.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima Coin (HEI): Masa Depan Interoperabilitas dan Identitas Pemangku Kepentingan Silang
Seiring teknologi blockchain terus berkembang, kebutuhan akan integrasi yang mulus di berbagai jaringan dan platform lebih krusial dari sebelumnya. Heima Coin berposisi sebagai pemain kunci dalam menyelesaikan tantangan ini.

Token HEI: Solusi Manajemen Aset Cross-chain Jaringan Heima
HEI Token: Token inti dari Jaringan Heima, menyediakan solusi untuk manajemen aset lintas-rantai dan interoperabilitas multi-rantai.

HEI Token: Solusi Interoperabilitas Multichain oleh Jaringan Heima
Artikel ini membahas secara mendalam bagaimana token HEI, sebagai komponen inti dari Jaringan Heima, dapat merevolusi pengalaman transaksi lintas rantai dan mempromosikan interoperabilitas blockchain.

15 HACK DAN HEIST CRYPTO TERBESAR
Sebuah laporan oleh chainanalysis menunjukkan bahwa 2019 memiliki porsi aktivitas terlarang yang luar biasa tinggi sebagian besar karena skema Ponzi PlusToken_s.-over Cryptocurrency senilai $2 miliar.