Hermez NetworkChuyển đổi Hermez Network (HEZ) sang Euro (EUR)

HEZ/EUR: 1 HEZ ≈ €2.86 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hermez Network Thị trường hôm nay

Hermez Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hermez Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HEZ, tổng vốn hóa thị trường của Hermez Network tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Hermez Network tính bằng EUR đã tăng €0.006007, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hermez Network tính bằng EUR là €9.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEZ sang EUR

2.86+0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEZ sang EUR là €2.86 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEZ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hermez Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEZ/-- Spot is $ and 0%, and HEZ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hermez Network sang Euro

Bảng chuyển đổi HEZ sang EUR

logo Hermez NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HEZ
2.86EUR
2HEZ
5.73EUR
3HEZ
8.6EUR
4HEZ
11.46EUR
5HEZ
14.33EUR
6HEZ
17.2EUR
7HEZ
20.06EUR
8HEZ
22.93EUR
9HEZ
25.8EUR
10HEZ
28.66EUR
100HEZ
286.68EUR
500HEZ
1,433.44EUR
1000HEZ
2,866.88EUR
5000HEZ
14,334.4EUR
10000HEZ
28,668.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HEZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hermez Network
1EUR
0.3488HEZ
2EUR
0.6976HEZ
3EUR
1.04HEZ
4EUR
1.39HEZ
5EUR
1.74HEZ
6EUR
2.09HEZ
7EUR
2.44HEZ
8EUR
2.79HEZ
9EUR
3.13HEZ
10EUR
3.48HEZ
1000EUR
348.81HEZ
5000EUR
1,744.05HEZ
10000EUR
3,488.11HEZ
50000EUR
17,440.56HEZ
100000EUR
34,881.12HEZ

Bảng chuyển đổi số tiền HEZ sang EUR và EUR sang HEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang HEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hermez Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEZ = $3.2 USD, 1 HEZ = €2.87 EUR, 1 HEZ = ₹267.34 INR, 1 HEZ = Rp48,543.15 IDR, 1 HEZ = $4.34 CAD, 1 HEZ = £2.4 GBP, 1 HEZ = ฿105.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.92
logo BTCBTC
0.006615
logo ETHETH
0.3452
logo USDTUSDT
558.32
logo XRPXRP
262.45
logo BNBBNB
0.9483
logo SOLSOL
4.21
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,382
logo TRXTRX
2,180.58
logo ADAADA
870.39
logo STETHSTETH
0.3448
logo WBTCWBTC
0.006617
logo SMARTSMART
479,465.63
logo LEOLEO
59.48
logo AVAXAVAX
28.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hermez Network của bạn

01

Nhập số lượng HEZ của bạn

Nhập số lượng HEZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermez Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermez Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermez Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hermez Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hermez Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hermez Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hermez Network (HEZ)

Tìm hiểu thêm về Hermez Network (HEZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.