HEX (PulseChain)Chuyển đổi HEX (PulseChain) (HEX) sang Euro (EUR)

HEX/EUR: 1 HEX ≈ €0.005392 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

HEX (PulseChain) Thị trường hôm nay

HEX (PulseChain) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005392. Với nguồn cung lưu hành là 0 HEX, tổng vốn hóa thị trường của HEX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của HEX tính bằng EUR đã giảm €-0.0003054, biểu thị mức giảm -5.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEX tính bằng EUR là €0.02797, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003203.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEX sang EUR

0.005392-5.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEX sang EUR là €0.005392 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch HEX (PulseChain)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEX/-- Spot is $ and 0%, and HEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HEX (PulseChain) sang Euro

Bảng chuyển đổi HEX sang EUR

logo HEX (PulseChain)Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HEX
0EUR
2HEX
0.01EUR
3HEX
0.01EUR
4HEX
0.02EUR
5HEX
0.02EUR
6HEX
0.03EUR
7HEX
0.03EUR
8HEX
0.04EUR
9HEX
0.04EUR
10HEX
0.05EUR
100000HEX
541.33EUR
500000HEX
2,706.69EUR
1000000HEX
5,413.39EUR
5000000HEX
27,066.97EUR
10000000HEX
54,133.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HEX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo HEX (PulseChain)
1EUR
184.72HEX
2EUR
369.45HEX
3EUR
554.18HEX
4EUR
738.9HEX
5EUR
923.63HEX
6EUR
1,108.36HEX
7EUR
1,293.08HEX
8EUR
1,477.81HEX
9EUR
1,662.54HEX
10EUR
1,847.26HEX
100EUR
18,472.69HEX
500EUR
92,363.47HEX
1000EUR
184,726.95HEX
5000EUR
923,634.77HEX
10000EUR
1,847,269.55HEX

Bảng chuyển đổi số tiền HEX sang EUR và EUR sang HEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HEX (PulseChain) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEX = $0.01 USD, 1 HEX = €0.01 EUR, 1 HEX = ₹0.5 INR, 1 HEX = Rp91.31 IDR, 1 HEX = $0.01 CAD, 1 HEX = £0 GBP, 1 HEX = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.15
logo BTCBTC
0.005893
logo ETHETH
0.3067
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
244.77
logo BNBBNB
0.9156
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,112.12
logo ADAADA
785.16
logo TRXTRX
2,255.39
logo STETHSTETH
0.3073
logo SMARTSMART
386,226.99
logo WBTCWBTC
0.005898
logo SUISUI
157.69
logo LINKLINK
37.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng HEX (PulseChain) của bạn

01

Nhập số lượng HEX của bạn

Nhập số lượng HEX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HEX (PulseChain) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HEX (PulseChain).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HEX (PulseChain) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HEX (PulseChain)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HEX (PulseChain) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HEX (PulseChain) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HEX (PulseChain) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi HEX (PulseChain) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HEX (PulseChain) (HEX)

Tìm hiểu thêm về HEX (PulseChain) (HEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.