HEX Thị trường hôm nay
HEX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.3274. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HEX, tổng vốn hóa thị trường của HEX tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của HEX tính bằng JPY đã tăng ¥0.04129, biểu thị mức tăng +13.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEX tính bằng JPY là ¥73.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008128.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEX sang JPY là ¥0.3274 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +13.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch HEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEX/-- Spot is $ and 0%, and HEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HEX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HEX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEX | 0.32JPY |
2HEX | 0.65JPY |
3HEX | 0.98JPY |
4HEX | 1.3JPY |
5HEX | 1.63JPY |
6HEX | 1.96JPY |
7HEX | 2.29JPY |
8HEX | 2.61JPY |
9HEX | 2.94JPY |
10HEX | 3.27JPY |
1000HEX | 327.44JPY |
5000HEX | 1,637.24JPY |
10000HEX | 3,274.48JPY |
50000HEX | 16,372.41JPY |
100000HEX | 32,744.83JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 3.05HEX |
2JPY | 6.1HEX |
3JPY | 9.16HEX |
4JPY | 12.21HEX |
5JPY | 15.26HEX |
6JPY | 18.32HEX |
7JPY | 21.37HEX |
8JPY | 24.43HEX |
9JPY | 27.48HEX |
10JPY | 30.53HEX |
100JPY | 305.39HEX |
500JPY | 1,526.95HEX |
1000JPY | 3,053.91HEX |
5000JPY | 15,269.58HEX |
10000JPY | 30,539.16HEX |
Bảng chuyển đổi số tiền HEX sang JPY và JPY sang HEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HEX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang HEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HEX phổ biến
HEX | 1 HEX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.49IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
HEX | 1 HEX |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.33JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEX = $0 USD, 1 HEX = €0 EUR, 1 HEX = ₹0.19 INR, 1 HEX = Rp34.49 IDR, 1 HEX = $0 CAD, 1 HEX = £0 GBP, 1 HEX = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1479 |
![]() | 0.00003729 |
![]() | 0.00194 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005745 |
![]() | 0.02315 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.61 |
![]() | 4.97 |
![]() | 14.18 |
![]() | 0.00194 |
![]() | 2,171.47 |
![]() | 0.00003739 |
![]() | 1.17 |
![]() | 0.2341 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HEX của bạn
Nhập số lượng HEX của bạn
Nhập số lượng HEX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HEX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HEX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HEX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HEX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HEX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi HEX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HEX (HEX)

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi
في أبريل 2025، تعرضت منصة تداول العقود الآجلة اللامركزية KiloEx لاختراق مدمر، مما أدى إلى فقدان حوالي 7.4 مليون دولار من الأصول.

عملة KERNEL: نجم المستقبل في نظام الرهان
منذ إطلاق mainnet في نهاية عام ٢٠٢٤، نما KernelDAO بسرعة، مع قيمة إجمالية مقفلة (TVL) تتجاوز ٢ مليار دولار.

يصعد ALCH لمدة 5 أيام متتالية - ما هو مشروع Alchemist AI؟
الكيميائي الذكاء الاصطناعي هو منصة تطوير تطبيقات الذكاء الاصطناعي المبتكرة.

توقعات سعر بولكادوت 2025: توسيع النظام البيئي القائم على التكنولوجيا وفرص السوق
بفضل هندستها الفريدة للباراشين ونموذج الحوكمة اللامركزية، تعمل بولكادوت على بناء مستقبل التعاون متعدد السلاسل.

أفضل تطبيقات كسب العملات الرقمية في عام 2025: مراجعة تطبيق Gate.io Mobile
اكتشف أفضل تطبيقات كسب العملات الرقمية لعام 2025، مع Gate.io الرائدة.

ما هو Poloniex's LaunchBase & JST Coin؟ كل شيء عن JST Coin
أحدثت LaunchBase التابعة لـ Poloniex بصمة كبيرة في عالم العملات الرقمية، وأحد أكثر الرموز التي حظيت بالكثير من الانتباه والتي تم إطلاقها على هذه المنصة هي عملة JST (JST).
Tìm hiểu thêm về HEX (HEX)

GEODNET là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về GEOD

GUNZ là gì?

TẠI SAO TÔI PHẢI PHẢN ĐỐI VIỆC TĂNG GIỚI HẠN GAS (tạm thời)

Tổng quan về trừu tượng hóa tài khoản trong Ethereum

Ví tiền là gì?
