HEX Thị trường hôm nay
HEX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫55.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HEX, tổng vốn hóa thị trường của HEX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của HEX tính bằng VND đã tăng ₫6.11, biểu thị mức tăng +12.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEX tính bằng VND là ₫12,571.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEX sang VND là ₫55.96 VND, với tỷ lệ thay đổi là +12.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEX/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEX/VND trong ngày qua.
Giao dịch HEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEX/-- Spot is $ and 0%, and HEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HEX sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi HEX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEX | 55.66VND |
2HEX | 111.33VND |
3HEX | 167VND |
4HEX | 222.67VND |
5HEX | 278.34VND |
6HEX | 334.01VND |
7HEX | 389.67VND |
8HEX | 445.34VND |
9HEX | 501.01VND |
10HEX | 556.68VND |
100HEX | 5,566.84VND |
500HEX | 27,834.23VND |
1000HEX | 55,668.47VND |
5000HEX | 278,342.38VND |
10000HEX | 556,684.77VND |
Bảng chuyển đổi VND sang HEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.01796HEX |
2VND | 0.03592HEX |
3VND | 0.05389HEX |
4VND | 0.07185HEX |
5VND | 0.08981HEX |
6VND | 0.1077HEX |
7VND | 0.1257HEX |
8VND | 0.1437HEX |
9VND | 0.1616HEX |
10VND | 0.1796HEX |
10000VND | 179.63HEX |
50000VND | 898.17HEX |
100000VND | 1,796.34HEX |
500000VND | 8,981.74HEX |
1000000VND | 17,963.48HEX |
Bảng chuyển đổi số tiền HEX sang VND và VND sang HEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang HEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HEX phổ biến
HEX | 1 HEX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.49IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
HEX | 1 HEX |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.33JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEX = $0 USD, 1 HEX = €0 EUR, 1 HEX = ₹0.19 INR, 1 HEX = Rp34.49 IDR, 1 HEX = $0 CAD, 1 HEX = £0 GBP, 1 HEX = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0008644 |
![]() | 0.0000002184 |
![]() | 0.00001135 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009097 |
![]() | 0.00003331 |
![]() | 0.0001344 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1129 |
![]() | 0.02915 |
![]() | 0.08293 |
![]() | 0.00001129 |
![]() | 13.12 |
![]() | 0.0000002182 |
![]() | 0.006883 |
![]() | 0.001366 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng HEX của bạn
Nhập số lượng HEX của bạn
Nhập số lượng HEX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HEX hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HEX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HEX sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HEX sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HEX sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi HEX sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HEX (HEX)

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi
في أبريل 2025، تعرضت منصة تداول العقود الآجلة اللامركزية KiloEx لاختراق مدمر، مما أدى إلى فقدان حوالي 7.4 مليون دولار من الأصول.

عملة KERNEL: نجم المستقبل في نظام الرهان
منذ إطلاق mainnet في نهاية عام ٢٠٢٤، نما KernelDAO بسرعة، مع قيمة إجمالية مقفلة (TVL) تتجاوز ٢ مليار دولار.

يصعد ALCH لمدة 5 أيام متتالية - ما هو مشروع Alchemist AI؟
الكيميائي الذكاء الاصطناعي هو منصة تطوير تطبيقات الذكاء الاصطناعي المبتكرة.

توقعات سعر بولكادوت 2025: توسيع النظام البيئي القائم على التكنولوجيا وفرص السوق
بفضل هندستها الفريدة للباراشين ونموذج الحوكمة اللامركزية، تعمل بولكادوت على بناء مستقبل التعاون متعدد السلاسل.

أفضل تطبيقات كسب العملات الرقمية في عام 2025: مراجعة تطبيق Gate.io Mobile
اكتشف أفضل تطبيقات كسب العملات الرقمية لعام 2025، مع Gate.io الرائدة.

ما هو Poloniex's LaunchBase & JST Coin؟ كل شيء عن JST Coin
أحدثت LaunchBase التابعة لـ Poloniex بصمة كبيرة في عالم العملات الرقمية، وأحد أكثر الرموز التي حظيت بالكثير من الانتباه والتي تم إطلاقها على هذه المنصة هي عملة JST (JST).
Tìm hiểu thêm về HEX (HEX)

GEODNET là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về GEOD

GUNZ là gì?

TẠI SAO TÔI PHẢI PHẢN ĐỐI VIỆC TĂNG GIỚI HẠN GAS (tạm thời)

Tổng quan về trừu tượng hóa tài khoản trong Ethereum

Ví tiền là gì?
