Hifi FinanceChuyển đổi Hifi Finance (HIFI) sang Euro (EUR)

HIFI/EUR: 1 HIFI ≈ €0.2174 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hifi Finance Thị trường hôm nay

Hifi Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hifi Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2174. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,921,674.58 HIFI, tổng vốn hóa thị trường của Hifi Finance tính bằng EUR là €28,617,976.92. Trong 24h qua, giá của Hifi Finance tính bằng EUR đã tăng €0.01792, biểu thị mức tăng +9.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hifi Finance tính bằng EUR là €2.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1006.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIFI sang EUR

0.2174+9.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIFI sang EUR là €0.2174 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +9.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hifi Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hifi FinanceHIFI/USDT
Giao ngay
$0.2396
8.9%
logo Hifi FinanceHIFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2404
8.63%

The real-time trading price of HIFI/USDT Spot is $0.2396, with a 24-hour trading change of 8.9%, HIFI/USDT Spot is $0.2396 and 8.9%, and HIFI/USDT Perpetual is $0.2404 and 8.63%.

Bảng chuyển đổi Hifi Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi HIFI sang EUR

logo Hifi FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HIFI
0.21EUR
2HIFI
0.43EUR
3HIFI
0.65EUR
4HIFI
0.86EUR
5HIFI
1.08EUR
6HIFI
1.3EUR
7HIFI
1.52EUR
8HIFI
1.73EUR
9HIFI
1.95EUR
10HIFI
2.17EUR
1000HIFI
217.41EUR
5000HIFI
1,087.08EUR
10000HIFI
2,174.17EUR
50000HIFI
10,870.85EUR
100000HIFI
21,741.7EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HIFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hifi Finance
1EUR
4.59HIFI
2EUR
9.19HIFI
3EUR
13.79HIFI
4EUR
18.39HIFI
5EUR
22.99HIFI
6EUR
27.59HIFI
7EUR
32.19HIFI
8EUR
36.79HIFI
9EUR
41.39HIFI
10EUR
45.99HIFI
100EUR
459.94HIFI
500EUR
2,299.72HIFI
1000EUR
4,599.45HIFI
5000EUR
22,997.28HIFI
10000EUR
45,994.56HIFI

Bảng chuyển đổi số tiền HIFI sang EUR và EUR sang HIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HIFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hifi Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIFI = $0.24 USD, 1 HIFI = €0.22 EUR, 1 HIFI = ₹20.27 INR, 1 HIFI = Rp3,681.39 IDR, 1 HIFI = $0.33 CAD, 1 HIFI = £0.18 GBP, 1 HIFI = ฿8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25
logo BTCBTC
0.005884
logo ETHETH
0.3096
logo USDTUSDT
557.87
logo XRPXRP
243.71
logo BNBBNB
0.9186
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,109
logo ADAADA
791.85
logo TRXTRX
2,253.02
logo STETHSTETH
0.3106
logo SMARTSMART
385,906.51
logo WBTCWBTC
0.005893
logo SUISUI
157.55
logo LINKLINK
37.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hifi Finance của bạn

01

Nhập số lượng HIFI của bạn

Nhập số lượng HIFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hifi Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hifi Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hifi Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hifi Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hifi Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hifi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hifi Finance (HIFI)

Tìm hiểu thêm về Hifi Finance (HIFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.