Hifi Finance Thị trường hôm nay
Hifi Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hifi Finance chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿8.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,917,988.11 HIFI, tổng vốn hóa thị trường của Hifi Finance tính bằng THB là ฿38,969,007,247.16. Trong 24h qua, giá của Hifi Finance tính bằng THB đã tăng ฿0.9753, biểu thị mức tăng +13.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hifi Finance tính bằng THB là ฿86.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿3.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIFI sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIFI sang THB là ฿8.04 THB, với tỷ lệ thay đổi là +13.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIFI/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIFI/THB trong ngày qua.
Giao dịch Hifi Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2451 | 12.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2442 | 11.1% |
The real-time trading price of HIFI/USDT Spot is $0.2451, with a 24-hour trading change of 12.76%, HIFI/USDT Spot is $0.2451 and 12.76%, and HIFI/USDT Perpetual is $0.2442 and 11.1%.
Bảng chuyển đổi Hifi Finance sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi HIFI sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIFI | 8.15THB |
2HIFI | 16.3THB |
3HIFI | 24.45THB |
4HIFI | 32.6THB |
5HIFI | 40.76THB |
6HIFI | 48.91THB |
7HIFI | 57.06THB |
8HIFI | 65.21THB |
9HIFI | 73.37THB |
10HIFI | 81.52THB |
100HIFI | 815.23THB |
500HIFI | 4,076.17THB |
1000HIFI | 8,152.35THB |
5000HIFI | 40,761.79THB |
10000HIFI | 81,523.58THB |
Bảng chuyển đổi THB sang HIFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.1226HIFI |
2THB | 0.2453HIFI |
3THB | 0.3679HIFI |
4THB | 0.4906HIFI |
5THB | 0.6133HIFI |
6THB | 0.7359HIFI |
7THB | 0.8586HIFI |
8THB | 0.9813HIFI |
9THB | 1.1HIFI |
10THB | 1.22HIFI |
1000THB | 122.66HIFI |
5000THB | 613.31HIFI |
10000THB | 1,226.63HIFI |
50000THB | 6,133.19HIFI |
100000THB | 12,266.38HIFI |
Bảng chuyển đổi số tiền HIFI sang THB và THB sang HIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HIFI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang HIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hifi Finance phổ biến
Hifi Finance | 1 HIFI |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.37INR |
![]() | Rp3,698.68IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿8.04THB |
Hifi Finance | 1 HIFI |
---|---|
![]() | ₽22.53RUB |
![]() | R$1.33BRL |
![]() | د.إ0.9AED |
![]() | ₺8.32TRY |
![]() | ¥1.72CNY |
![]() | ¥35.11JPY |
![]() | $1.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIFI = $0.24 USD, 1 HIFI = €0.22 EUR, 1 HIFI = ₹20.37 INR, 1 HIFI = Rp3,698.68 IDR, 1 HIFI = $0.33 CAD, 1 HIFI = £0.18 GBP, 1 HIFI = ฿8.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6753 |
![]() | 0.0001599 |
![]() | 0.008438 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.6 |
![]() | 0.02501 |
![]() | 0.1021 |
![]() | 15.16 |
![]() | 84.51 |
![]() | 21.66 |
![]() | 60.75 |
![]() | 0.008426 |
![]() | 10,527.37 |
![]() | 0.0001599 |
![]() | 4.28 |
![]() | 1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hifi Finance của bạn
Nhập số lượng HIFI của bạn
Nhập số lượng HIFI của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hifi Finance hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hifi Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hifi Finance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hifi Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hifi Finance sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hifi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hifi Finance (HIFI)

Анализ динамики цен на токен TRUMP после разблокировки в апреле
Эта статья глубоко анализирует тенденцию цен на TRUMP
![XYO Крипто в 2025 году: Цена, Сферы применения и Майнинг Объяснены [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Крипто в 2025 году: Цена, Сферы применения и Майнинг Объяснены [图片]
Откройте революционное воздействие сетей XYO на местные данные в 2025 году.

SUI Coin в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг
Откройте потенциал монеты SUI в 2025 году, узнайте, как купить и сделать стейкинг для оптимального дохода, и изучите ее передовую блокчейн технологию.

Монета INIT: Цена, Руководство по покупке и сравнение в 2025 году
Откройте для себя монету INIT, восходящую звезду криптовалютного мира 2025 года.

Цена Pepe в 2025 году: анализ и перспективы инвестирования
Исследуйте взрывной рост монет Pepe и прогнозы цен на 2025 год.

Цена HEX 2025 года: долгосрочные награды за стейкинг на блокчейне Ethereum CD
Откройте для себя HEX, революционный блокчейн CD на Ethereum.