HOPR Thị trường hôm nay
HOPR đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2494. Với nguồn cung lưu hành là 498,459,900 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng CNY là ¥877,076,921.36. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01331, biểu thị mức giảm -5.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng CNY là ¥6.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.222.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang CNY là ¥0.2494 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOPR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch HOPR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03541 | -4.4% |
The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.03541, with a 24-hour trading change of -4.4%, HOPR/USDT Spot is $0.03541 and -4.4%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HOPR sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HOPR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOPR | 0.24CNY |
2HOPR | 0.49CNY |
3HOPR | 0.74CNY |
4HOPR | 0.99CNY |
5HOPR | 1.24CNY |
6HOPR | 1.49CNY |
7HOPR | 1.74CNY |
8HOPR | 1.99CNY |
9HOPR | 2.24CNY |
10HOPR | 2.49CNY |
1000HOPR | 249.47CNY |
5000HOPR | 1,247.35CNY |
10000HOPR | 2,494.71CNY |
50000HOPR | 12,473.58CNY |
100000HOPR | 24,947.16CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HOPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4HOPR |
2CNY | 8.01HOPR |
3CNY | 12.02HOPR |
4CNY | 16.03HOPR |
5CNY | 20.04HOPR |
6CNY | 24.05HOPR |
7CNY | 28.05HOPR |
8CNY | 32.06HOPR |
9CNY | 36.07HOPR |
10CNY | 40.08HOPR |
100CNY | 400.84HOPR |
500CNY | 2,004.23HOPR |
1000CNY | 4,008.47HOPR |
5000CNY | 20,042.35HOPR |
10000CNY | 40,084.7HOPR |
Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang CNY và CNY sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HOPR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HOPR phổ biến
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.95INR |
![]() | Rp536.55IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.17THB |
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | ₽3.27RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.21TRY |
![]() | ¥0.25CNY |
![]() | ¥5.09JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.04 USD, 1 HOPR = €0.03 EUR, 1 HOPR = ₹2.95 INR, 1 HOPR = Rp536.55 IDR, 1 HOPR = $0.05 CAD, 1 HOPR = £0.03 GBP, 1 HOPR = ฿1.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.39 |
![]() | 0.0009291 |
![]() | 0.04857 |
![]() | 70.92 |
![]() | 39.3 |
![]() | 0.1277 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6746 |
![]() | 310.14 |
![]() | 486.44 |
![]() | 125.84 |
![]() | 0.04866 |
![]() | 62,513.05 |
![]() | 0.0009302 |
![]() | 7.75 |
![]() | 23.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HOPR
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.