Horizon Thị trường hôm nay
Horizon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Horizon chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.02239. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HZN, tổng vốn hóa thị trường của Horizon tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Horizon tính bằng JPY đã tăng ¥0.00005585, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon tính bằng JPY là ¥8.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0223.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang JPY là ¥0.02239 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HZN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Horizon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HZN/-- Spot is $ and 0%, and HZN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Horizon sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HZN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HZN | 0.02JPY |
2HZN | 0.04JPY |
3HZN | 0.06JPY |
4HZN | 0.08JPY |
5HZN | 0.11JPY |
6HZN | 0.13JPY |
7HZN | 0.15JPY |
8HZN | 0.17JPY |
9HZN | 0.2JPY |
10HZN | 0.22JPY |
10000HZN | 223.98JPY |
50000HZN | 1,119.9JPY |
100000HZN | 2,239.8JPY |
500000HZN | 11,199.01JPY |
1000000HZN | 22,398.02JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 44.64HZN |
2JPY | 89.29HZN |
3JPY | 133.94HZN |
4JPY | 178.58HZN |
5JPY | 223.23HZN |
6JPY | 267.88HZN |
7JPY | 312.52HZN |
8JPY | 357.17HZN |
9JPY | 401.82HZN |
10JPY | 446.46HZN |
100JPY | 4,464.67HZN |
500JPY | 22,323.39HZN |
1000JPY | 44,646.79HZN |
5000JPY | 223,233.97HZN |
10000JPY | 446,467.94HZN |
Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang JPY và JPY sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HZN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Horizon phổ biến
Horizon | 1 HZN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.36IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Horizon | 1 HZN |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.01 INR, 1 HZN = Rp2.36 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1511 |
![]() | 0.00003975 |
![]() | 0.002128 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.005763 |
![]() | 0.02494 |
![]() | 3.47 |
![]() | 21.44 |
![]() | 5.41 |
![]() | 14.3 |
![]() | 0.002135 |
![]() | 2,220.06 |
![]() | 0.0000398 |
![]() | 0.3844 |
![]() | 0.2581 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Horizon của bạn
Nhập số lượng HZN của bạn
Nhập số lượng HZN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Horizon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon (HZN)

Чому Bitcoin падає?
Падіння цін на Біткойн спричинене кількома факторами, включаючи макроекономічну невизначеність, посилення регулювання та міцний долар США.

Як вибрати криптовалютний ланцюжок: Gate.io створює професійний досвід інкубації проектів для вас
Для інвесторів високоякісний Launchpad може надати їм можливості інвестування в переважні проекти на ранній стадії, щоб захопити величезні дивіденди, які приносять плоди інновацій.

Що таке Launchpad? Стаття розкриє таємницю Launchpad для вас
As the industrys leading digital currency exchange and innovative service platform, Gate.io uses its strong technical strength and security to provide all-round support and funding opportunities for many high-quality blockchain projects.

Платформа Юпітер: Король агрегаторів DEX в екосистемі Solana
У екосистемі блокчейну Solana Юпітер росте з неймовірною швидкістю.

Прогноз ціни Dogecoin на 2025 рік: Аналіз ринку DOGE та перспективи інвестування
DOGE - одна з найвідоміших мем-монет в історії криптовалют.

Сім'я Трампа може запустити ще один проект криптовалюти, новий проект - це відеогра нерухомості
Дослідження поточного стану проєктів родини Трампів у галузі криптовалюти