HTX DAO Thị trường hôm nay
HTX DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HTX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00001219. Với nguồn cung lưu hành là 999,990,000,000,000 HTX, tổng vốn hóa thị trường của HTX tính bằng CNY là ¥86,002,843,121.88. Trong 24h qua, giá của HTX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0000000281, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTX tính bằng CNY là ¥0.00002823, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000002045.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTX sang CNY là ¥0.00001219 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch HTX DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000001728 | 0.04% |
The real-time trading price of HTX/USDT Spot is $0.000001728, with a 24-hour trading change of 0.04%, HTX/USDT Spot is $0.000001728 and 0.04%, and HTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HTX DAO sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HTX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTX | 0CNY |
2HTX | 0CNY |
3HTX | 0CNY |
4HTX | 0CNY |
5HTX | 0CNY |
6HTX | 0CNY |
7HTX | 0CNY |
8HTX | 0CNY |
9HTX | 0CNY |
10HTX | 0CNY |
10000000HTX | 121.9CNY |
50000000HTX | 609.53CNY |
100000000HTX | 1,219.07CNY |
500000000HTX | 6,095.37CNY |
1000000000HTX | 12,190.75CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 82,029.4HTX |
2CNY | 164,058.8HTX |
3CNY | 246,088.2HTX |
4CNY | 328,117.6HTX |
5CNY | 410,147HTX |
6CNY | 492,176.4HTX |
7CNY | 574,205.81HTX |
8CNY | 656,235.21HTX |
9CNY | 738,264.61HTX |
10CNY | 820,294.01HTX |
100CNY | 8,202,940.16HTX |
500CNY | 41,014,700.81HTX |
1000CNY | 82,029,401.62HTX |
5000CNY | 410,147,008.1HTX |
10000CNY | 820,294,016.21HTX |
Bảng chuyển đổi số tiền HTX sang CNY và CNY sang HTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HTX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HTX DAO phổ biến
HTX DAO | 1 HTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
HTX DAO | 1 HTX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTX = $0 USD, 1 HTX = €0 EUR, 1 HTX = ₹0 INR, 1 HTX = Rp0.03 IDR, 1 HTX = $0 CAD, 1 HTX = £0 GBP, 1 HTX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.02 |
![]() | 0.000757 |
![]() | 0.04006 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.17 |
![]() | 0.1178 |
![]() | 0.4646 |
![]() | 70.91 |
![]() | 389.16 |
![]() | 98.48 |
![]() | 289.57 |
![]() | 0.04003 |
![]() | 47,259.87 |
![]() | 0.0007569 |
![]() | 21.29 |
![]() | 4.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HTX DAO của bạn
Nhập số lượng HTX của bạn
Nhập số lượng HTX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HTX DAO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HTX DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HTX DAO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HTX DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HTX DAO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HTX DAO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HTX DAO sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi HTX DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HTX DAO (HTX)

Який тренд ціни токену WCT? Що таке проект WalletConnect?
WalletConnect будує інфраструктуру цінного інтернету шляхом стандартизації протоколів комунікації.

Ціна Dogecoin в INR 2025: Прогноз цін, тенденції та інвестиційні відомості
Dogecoin (DOGE), мемами натхненна криптовалюта, запущена в 2013 році, перетворилася з жарту у топ-10 цифровий актив за капіталізацією

Останні тенденції токену DOGE: оновлення Libdogecoin та прогрес заявки на ETF
Ця стаття досліджує останні тенденції токенів DOGE у 2025 році

Аналіз змін цін SHIB та майбутніх тенденцій
Стаття досліджує вплив останнього масштабного знищення токенів на ціни

Трамп і Біткойн у 2025 році: прогнози цін, політика та інвестиційні можливості
У 2025 році перехрестя Дональда Трампа і Біткойна стало центральною точкою для інвесторів криптовалют

Що таке криптовалюта Арбітраж? Як виконати арбітраж криптовалюти?
Стратегія арбітражу криптовалютних активів, як метод торгівлі з низьким ризиком, все більше вподобають все більше інвесторів.
Tìm hiểu thêm về HTX DAO (HTX)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

$DEFI (De.Fi): Mạnh cường Cách mạng Tài chính Web3 với An toàn, Ttransparency, và Quản trị Cộng đồng

$USDD (Đô la Phi tập trung): Stablecoin Định nghĩa lại Việc Thanh toán On-Chain

Giao thức f(x) là gì

Phân phối người nắm giữ BTC
