HXRO Thị trường hôm nay
HXRO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HXRO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02446. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 620,385,702.05 HXRO, tổng vốn hóa thị trường của HXRO tính bằng CNY là ¥107,052,277.19. Trong 24h qua, giá của HXRO tính bằng CNY đã tăng ¥0.00003425, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HXRO tính bằng CNY là ¥5.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0003525.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HXRO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HXRO sang CNY là ¥0.02446 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HXRO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HXRO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch HXRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HXRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HXRO/-- Spot is $ and 0%, and HXRO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HXRO sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HXRO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HXRO | 0.02CNY |
2HXRO | 0.04CNY |
3HXRO | 0.07CNY |
4HXRO | 0.09CNY |
5HXRO | 0.12CNY |
6HXRO | 0.14CNY |
7HXRO | 0.17CNY |
8HXRO | 0.19CNY |
9HXRO | 0.22CNY |
10HXRO | 0.24CNY |
10000HXRO | 244.65CNY |
50000HXRO | 1,223.25CNY |
100000HXRO | 2,446.51CNY |
500000HXRO | 12,232.57CNY |
1000000HXRO | 24,465.15CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HXRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 40.87HXRO |
2CNY | 81.74HXRO |
3CNY | 122.62HXRO |
4CNY | 163.49HXRO |
5CNY | 204.37HXRO |
6CNY | 245.24HXRO |
7CNY | 286.12HXRO |
8CNY | 326.99HXRO |
9CNY | 367.87HXRO |
10CNY | 408.74HXRO |
100CNY | 4,087.44HXRO |
500CNY | 20,437.23HXRO |
1000CNY | 40,874.46HXRO |
5000CNY | 204,372.31HXRO |
10000CNY | 408,744.63HXRO |
Bảng chuyển đổi số tiền HXRO sang CNY và CNY sang HXRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HXRO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HXRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HXRO phổ biến
HXRO | 1 HXRO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp52.62IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
HXRO | 1 HXRO |
---|---|
![]() | ₽0.32RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.5JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HXRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HXRO = $0 USD, 1 HXRO = €0 EUR, 1 HXRO = ₹0.29 INR, 1 HXRO = Rp52.62 IDR, 1 HXRO = $0 CAD, 1 HXRO = £0 GBP, 1 HXRO = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.13 |
![]() | 0.0008265 |
![]() | 0.04315 |
![]() | 70.91 |
![]() | 32.94 |
![]() | 0.1202 |
![]() | 0.5369 |
![]() | 70.88 |
![]() | 282.03 |
![]() | 441.76 |
![]() | 109.78 |
![]() | 0.04313 |
![]() | 57,680.88 |
![]() | 0.0008269 |
![]() | 7.51 |
![]() | 3.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HXRO của bạn
Nhập số lượng HXRO của bạn
Nhập số lượng HXRO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HXRO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HXRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HXRO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HXRO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HXRO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HXRO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HXRO sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi HXRO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HXRO (HXRO)

1SOS โทเค็น: สำรวจดาวรุ่นใหม่บนบล็อกเชน SOL
Solana Swap เป็นการแลกเปลี่ยนเส้นทางอัจฉริยะแบบกระจายที่อ้างอิงจากโมเดลการฝึกอบรมแบบเปิดของ Google DeepMind สำหรับ Solana

ข่าวประจำวัน | ทรัมป์ประกาศระงับอากร BTC นำการเพิ่มขึ้นทั่วไปของ Altcoins
ทรัมป์อนุญาตการระงับอัตราภาษีเป็นเวลา 90 วัน

การวิเคราะห์การอัพเกรดและการภาวนาในอนาคตของ Ethereum (ETH)
พูดคุยเรื่องเส้นทางการอัพเกรดของ Ethereum และโอกาสในอนาคต วิเคราะห์ว่าปัจจัยเหล่านี้จะส่งผลต่อมูลค่าระยะยาวและความแข่งขันในตลาดอย่างไร

UTXO 2025: เพิ่มความเป็นส่วนตัวและประสิทธิภาพบิทคอยน์
UTXO 2025: เพิ่มความเป็นส่วนตัวและประสิทธิภาพบิทคอยน์

EOS: ปี 2025 จะเป็นอนาคตที่สดใสหรือไม่?
บทความนี้จะสำรวจเหตุการณ์ล่าสุดของ EOS โดยเปิดเผยว่ามันจะรูปร่างทิวทัศน์ของบล็อกเชนในอนาคต

โทเค็น PROM: ไดรฟ์เวอร์หลักของการซื้อขาย AI ระบบ Cross-Chain ของ WayFinder
The article details WayFinder’s technical advantages, the application scenarios of PROMPT tokens, and their key role in unlocking the potential of cross-chain transactions.