HXRO Thị trường hôm nay
HXRO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HXRO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.002755. Với nguồn cung lưu hành là 620,385,700 HXRO, tổng vốn hóa thị trường của HXRO tính bằng USD là $1,709,621.68. Trong 24h qua, giá của HXRO tính bằng USD đã giảm $-0.0000024, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HXRO tính bằng USD là $0.8009, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00004999.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HXRO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HXRO sang USD là $0.002755 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HXRO/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HXRO/USD trong ngày qua.
Giao dịch HXRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HXRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HXRO/-- Spot is $ and 0%, and HXRO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HXRO sang US Dollar
Bảng chuyển đổi HXRO sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HXRO | 0USD |
2HXRO | 0USD |
3HXRO | 0USD |
4HXRO | 0.01USD |
5HXRO | 0.01USD |
6HXRO | 0.01USD |
7HXRO | 0.01USD |
8HXRO | 0.02USD |
9HXRO | 0.02USD |
10HXRO | 0.02USD |
100000HXRO | 276.32USD |
500000HXRO | 1,381.62USD |
1000000HXRO | 2,763.25USD |
5000000HXRO | 13,816.25USD |
10000000HXRO | 27,632.5USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HXRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 361.89HXRO |
2USD | 723.78HXRO |
3USD | 1,085.67HXRO |
4USD | 1,447.57HXRO |
5USD | 1,809.46HXRO |
6USD | 2,171.35HXRO |
7USD | 2,533.24HXRO |
8USD | 2,895.14HXRO |
9USD | 3,257.03HXRO |
10USD | 3,618.92HXRO |
100USD | 36,189.26HXRO |
500USD | 180,946.34HXRO |
1000USD | 361,892.69HXRO |
5000USD | 1,809,463.49HXRO |
10000USD | 3,618,926.98HXRO |
Bảng chuyển đổi số tiền HXRO sang USD và USD sang HXRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HXRO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HXRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HXRO phổ biến
HXRO | 1 HXRO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp41.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
HXRO | 1 HXRO |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.4JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HXRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HXRO = $0 USD, 1 HXRO = €0 EUR, 1 HXRO = ₹0.23 INR, 1 HXRO = Rp41.8 IDR, 1 HXRO = $0 CAD, 1 HXRO = £0 GBP, 1 HXRO = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.92 |
![]() | 0.006553 |
![]() | 0.3425 |
![]() | 500.25 |
![]() | 277.23 |
![]() | 0.9009 |
![]() | 499.85 |
![]() | 4.75 |
![]() | 2,187.51 |
![]() | 3,431 |
![]() | 887.62 |
![]() | 0.3432 |
![]() | 440,917.1 |
![]() | 0.006561 |
![]() | 54.66 |
![]() | 166 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng HXRO của bạn
Nhập số lượng HXRO của bạn
Nhập số lượng HXRO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HXRO hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HXRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HXRO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HXRO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HXRO sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HXRO sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HXRO sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi HXRO sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HXRO (HXRO)

โทเค็น GUN: การปฏิวัติบล็อกเชนของเกม AAA โดย Gunzilla Games ในปี 2025
The article explains how the blockchain technology launched by GUNZ can create real asset ownership for players and reshape the gaming experience.

Pibridge คืออะไร? เรียนรู้เกี่ยวกับการแลกเปลี่ยน P2P Pi ชั้นนำ
In the growing world of cryptocurrency, Pi Network has made its mark as a unique project, offering users the ability to mine coins using their mobile phones.

โทเค็น NUMI: วิธีที่แพลตฟอร์ม NUMINE Web 3.0 ปรับปรุงประสบการณ์ผู้ใช้บล็อกเชน
บทความนี้นำเสนอฟังก์ชันหลักของโทเค็น NUMI, การออกแบบนวัตกรรมของแพลตฟอร์ม NUMINE และกลไกส่งเสริมสำหรับผู้สร้างเนื้อหา

การวิเคราะห์ราคา XRP ปี 2025 และภาวะการลงทุนทางการลงทุน
According to market data, XRP has shown some volatility in the past few months, but its core value - fast, low-cost transaction characteristics, still attract global users.

อีกสิ่งหนึ่งที่ต้องทำคือการแปลข้อความ
การเลือกบริการแลกเปลี่ยน Bitcoin ที่ปลอดภัย มีค่าธรรมเนียมต่ำ และมี Likuid สูงเป็นสิ่งสำคัญที่ช่วยให้ธุรกรรมเรียบร้อยและมั่นคง

โทเค็น GUN จะรายการบน Gate.io - โครงการ Gunz คืออะไร?
GUNZ เป็นโครงการแรกที่ผสมผสานเกม AAA อย่างลึกซึ้งกับ Layer 1 blockchain