Idexo Thị trường hôm nay
Idexo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Idexo chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01486. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,330,220 IDO, tổng vốn hóa thị trường của Idexo tính bằng GBP là £897,060.23. Trong 24h qua, giá của Idexo tính bằng GBP đã tăng £0.000001144, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Idexo tính bằng GBP là £0.4837, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001653.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDO sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDO sang GBP là £0.01486 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDO/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDO/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Idexo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IDO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IDO/-- Spot is $ and 0%, and IDO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Idexo sang British Pound
Bảng chuyển đổi IDO sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDO | 0.01GBP |
2IDO | 0.02GBP |
3IDO | 0.04GBP |
4IDO | 0.05GBP |
5IDO | 0.07GBP |
6IDO | 0.08GBP |
7IDO | 0.1GBP |
8IDO | 0.11GBP |
9IDO | 0.13GBP |
10IDO | 0.14GBP |
10000IDO | 148.69GBP |
50000IDO | 743.48GBP |
100000IDO | 1,486.97GBP |
500000IDO | 7,434.85GBP |
1000000IDO | 14,869.71GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang IDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 67.25IDO |
2GBP | 134.5IDO |
3GBP | 201.75IDO |
4GBP | 269IDO |
5GBP | 336.25IDO |
6GBP | 403.5IDO |
7GBP | 470.75IDO |
8GBP | 538IDO |
9GBP | 605.25IDO |
10GBP | 672.5IDO |
100GBP | 6,725.07IDO |
500GBP | 33,625.38IDO |
1000GBP | 67,250.77IDO |
5000GBP | 336,253.86IDO |
10000GBP | 672,507.73IDO |
Bảng chuyển đổi số tiền IDO sang GBP và GBP sang IDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang IDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Idexo phổ biến
Idexo | 1 IDO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.65INR |
![]() | Rp300.36IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
Idexo | 1 IDO |
---|---|
![]() | ₽1.83RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.85JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDO = $0.02 USD, 1 IDO = €0.02 EUR, 1 IDO = ₹1.65 INR, 1 IDO = Rp300.36 IDR, 1 IDO = $0.03 CAD, 1 IDO = £0.01 GBP, 1 IDO = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.69 |
![]() | 0.007878 |
![]() | 0.422 |
![]() | 665.75 |
![]() | 323.96 |
![]() | 1.12 |
![]() | 4.84 |
![]() | 665.77 |
![]() | 2,719.79 |
![]() | 4,307.57 |
![]() | 1,083.09 |
![]() | 368,648.37 |
![]() | 0.4229 |
![]() | 0.007886 |
![]() | 71.39 |
![]() | 50.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Idexo của bạn
Nhập số lượng IDO của bạn
Nhập số lượng IDO của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Idexo hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Idexo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Idexo sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Idexo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Idexo sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Idexo sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Idexo sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Idexo sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Idexo (IDO)

Lido DAO (LDO):去中心化权益质押的未来
Lido DAO (LDO)是一个去中心化的权益质押平台,提供流动性和治理,使用户能够在以太坊等权益证明网络上获得奖励。

MINIDOGE代币:马斯克推特引发的新meme币机遇
MINIDOGE是马斯克推特引爆的新宠儿。本文探索这个迷因代币的投资潜力,对比DOGE和SHIB,分析其成为下一个千倍币的可能性。

MINIDOG代币:Elon Musk概念的meme代币新星
MINIDOG代币:Elon Musk推特引爆新一轮meme币热潮。本文将深入了解Elon Musk概念的代币MINIDOG的崛起和发展。

第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币
中本聪或迎来 49 岁生日,Lido 的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom 宣布今天推出美元稳定币 USDC.e,Ripple 计划发行与美元挂钩的稳定币

第一行情| 加密货币和全球市场齐跌;IoTeX 融资 5000 万美元;2400万美元 stSOL 因 Lido 的质押 bug 无法取出;OpenSea 支持ERC-721C 标准
DePIN 区块链 IoTeX 融资 5000 万美元;2400万美元 stSOL 因 Lido 的质押 bug 无法取出;OpenSea 支持ERC-721C 标准;宏观方面,华尔街下跌似乎预示全球市场回调

Lido流动性质押争议:审视治理和控制
Lido流动性质押平台在该领域占据主导地位,控制着约33%的总质押ETH。
Tìm hiểu thêm về Idexo (IDO)

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain

Eclipse Crypto: Ngựa Chiến Tiền Điện Tử Đen Đủi Đang Tạo Đổi Mới Cho Hệ Sinh Thái Tiền Điện Tử

$SKILL (CryptoBlades): Trò chơi NFT Crafting Đang Cách Mạng Hóa Play-to-Earn
