I
Chuyển đổi Inverse (INV) sang Euro (EUR)

INV/EUR: 1 INV ≈ €22.84 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Inverse Thị trường hôm nay

Inverse đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Inverse chuyển đổi sang Euro (EUR) là €22.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 594,687.32 INV, tổng vốn hóa thị trường của Inverse tính bằng EUR là €12,171,607.44. Trong 24h qua, giá của Inverse tính bằng EUR đã tăng €0.3128, biểu thị mức tăng +1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Inverse tính bằng EUR là €1,859.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €18.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang EUR

22.84+1.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang EUR là €22.84 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Inverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InverseINV/USDT
Giao ngay
$25.46
1.27%

The real-time trading price of INV/USDT Spot is $25.46, with a 24-hour trading change of 1.27%, INV/USDT Spot is $25.46 and 1.27%, and INV/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Inverse sang Euro

Bảng chuyển đổi INV sang EUR

I
Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1INV
22.84EUR
2INV
45.69EUR
3INV
68.53EUR
4INV
91.38EUR
5INV
114.22EUR
6INV
137.07EUR
7INV
159.91EUR
8INV
182.76EUR
9INV
205.6EUR
10INV
228.45EUR
100INV
2,284.54EUR
500INV
11,422.72EUR
1000INV
22,845.45EUR
5000INV
114,227.25EUR
10000INV
228,454.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang INV

logo EURSố lượng
Chuyển thành
I
1EUR
0.04377INV
2EUR
0.08754INV
3EUR
0.1313INV
4EUR
0.175INV
5EUR
0.2188INV
6EUR
0.2626INV
7EUR
0.3064INV
8EUR
0.3501INV
9EUR
0.3939INV
10EUR
0.4377INV
10000EUR
437.72INV
50000EUR
2,188.61INV
100000EUR
4,377.23INV
500000EUR
21,886.19INV
1000000EUR
43,772.39INV

Bảng chuyển đổi số tiền INV sang EUR và EUR sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Inverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $25.5 USD, 1 INV = €22.85 EUR, 1 INV = ₹2,130.33 INR, 1 INV = Rp386,828.26 IDR, 1 INV = $34.59 CAD, 1 INV = £19.15 GBP, 1 INV = ฿841.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.89
logo BTCBTC
0.006599
logo ETHETH
0.3521
logo USDTUSDT
558.14
logo XRPXRP
269.5
logo BNBBNB
0.9457
logo SOLSOL
4.16
logo USDCUSDC
558.09
logo TRXTRX
2,279.25
logo DOGEDOGE
3,595.52
logo ADAADA
911.03
logo STETHSTETH
0.3518
logo SMARTSMART
450,806.14
logo WBTCWBTC
0.006595
logo LEOLEO
61.06
logo LINKLINK
44.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Inverse của bạn

01

Nhập số lượng INV của bạn

Nhập số lượng INV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Inverse

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

Tìm hiểu thêm về Inverse (INV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.