izumiChuyển đổi izumi (IZI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

IZI/IDR: 1 IZI ≈ Rp70.14 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp70.14. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng IDR là Rp837,855,768,934,810.82. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng IDR đã giảm Rp-1.51, biểu thị mức giảm -2.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng IDR là Rp3,338.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp70.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang IDR

Rp70.14-2.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang IDR là Rp70.14 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo izumiIZI/USDT
Giao ngay
$0.004625
-2.05%

The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004625, with a 24-hour trading change of -2.05%, IZI/USDT Spot is $0.004625 and -2.05%, and IZI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi izumi sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi IZI sang IDR

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IZI
70.14IDR
2IZI
140.28IDR
3IZI
210.43IDR
4IZI
280.57IDR
5IZI
350.72IDR
6IZI
420.86IDR
7IZI
491.01IDR
8IZI
561.15IDR
9IZI
631.3IDR
10IZI
701.44IDR
100IZI
7,014.48IDR
500IZI
35,072.42IDR
1000IZI
70,144.85IDR
5000IZI
350,724.28IDR
10000IZI
701,448.57IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IZI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1IDR
0.01425IZI
2IDR
0.02851IZI
3IDR
0.04276IZI
4IDR
0.05702IZI
5IDR
0.07128IZI
6IDR
0.08553IZI
7IDR
0.09979IZI
8IDR
0.114IZI
9IDR
0.1283IZI
10IDR
0.1425IZI
10000IDR
142.56IZI
50000IDR
712.81IZI
100000IDR
1,425.62IZI
500000IDR
7,128.1IZI
1000000IDR
14,256.21IZI

Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang IDR và IDR sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IZI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.39 INR, 1 IZI = Rp70.14 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001469
logo BTCBTC
0.0000003905
logo ETHETH
0.00002072
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01595
logo BNBBNB
0.00005566
logo SOLSOL
0.0002473
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.2091
logo TRXTRX
0.1373
logo ADAADA
0.05261
logo STETHSTETH
0.00002078
logo WBTCWBTC
0.0000003901
logo SMARTSMART
29.85
logo LEOLEO
0.003578
logo LINKLINK
0.002622

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng izumi của bạn

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua izumi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

Tìm hiểu thêm về izumi (IZI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.