Jade Currency Thị trường hôm nay
Jade Currency đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jade Currency chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0004032. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,572,217.33 JADE, tổng vốn hóa thị trường của Jade Currency tính bằng EUR là €21,158.78. Trong 24h qua, giá của Jade Currency tính bằng EUR đã tăng €0.00002921, biểu thị mức tăng +7.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jade Currency tính bằng EUR là €0.4294, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00008394.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JADE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JADE sang EUR là €0.0004032 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +7.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JADE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JADE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Jade Currency
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JADE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JADE/-- Spot is $ and 0%, and JADE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Jade Currency sang Euro
Bảng chuyển đổi JADE sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1JADE | 0EUR |
2JADE | 0EUR |
3JADE | 0EUR |
4JADE | 0EUR |
5JADE | 0EUR |
6JADE | 0EUR |
7JADE | 0EUR |
8JADE | 0EUR |
9JADE | 0EUR |
10JADE | 0EUR |
1000000JADE | 403.21EUR |
5000000JADE | 2,016.08EUR |
10000000JADE | 4,032.17EUR |
50000000JADE | 20,160.88EUR |
100000000JADE | 40,321.77EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JADE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 2,480.04JADE |
2EUR | 4,960.09JADE |
3EUR | 7,440.14JADE |
4EUR | 9,920.19JADE |
5EUR | 12,400.24JADE |
6EUR | 14,880.29JADE |
7EUR | 17,360.34JADE |
8EUR | 19,840.39JADE |
9EUR | 22,320.44JADE |
10EUR | 24,800.49JADE |
100EUR | 248,004.97JADE |
500EUR | 1,240,024.88JADE |
1000EUR | 2,480,049.77JADE |
5000EUR | 12,400,248.89JADE |
10000EUR | 24,800,497.78JADE |
Bảng chuyển đổi số tiền JADE sang EUR và EUR sang JADE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JADE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JADE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jade Currency phổ biến
Jade Currency | 1 JADE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Jade Currency | 1 JADE |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JADE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JADE = $0 USD, 1 JADE = €0 EUR, 1 JADE = ₹0.04 INR, 1 JADE = Rp6.83 IDR, 1 JADE = $0 CAD, 1 JADE = £0 GBP, 1 JADE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.96 |
![]() | 0.006597 |
![]() | 0.3501 |
![]() | 558.21 |
![]() | 267.89 |
![]() | 0.9403 |
![]() | 4.15 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,530.92 |
![]() | 2,312.59 |
![]() | 889.54 |
![]() | 0.3504 |
![]() | 0.006604 |
![]() | 464,307.82 |
![]() | 60.5 |
![]() | 44.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jade Currency của bạn
Nhập số lượng JADE của bạn
Nhập số lượng JADE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jade Currency hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jade Currency.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jade Currency sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jade Currency
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jade Currency sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jade Currency sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jade Currency sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jade Currency sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jade Currency (JADE)

Доброго ранку Токен у 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Сфери Використання
Дослідіть явище токена GM: його вибуховий ріст, унікальну вартість, стратегії придбання та вплив на Web3.

Аналіз цін на XRP на 2025 рік
Досліджуйте потенціал XRP у 2025 році за допомогою нашого глибокого аналізу.

Крипто Краш 2025: Причини, Вплив та Стратегії Виживання для Інвесторів
Дослідження факторів, що спричинили крах криптовалюти у 2025 році, стратегії виживання експертів, нові можливості та регуляторні впливи.

FET Крипто: 2025 Ціна, Стейкінг, та Інтеграція Web3 AI
Дослідіть потенціал криптовалюти FET у 2025 році, внутрішні стратегії стейкінгу та її роль в інтеграції Web3 AI.

Майнер Doge 2025: Прибутковість, Апаратне забезпечення та Посібник з налаштування для майнінгу у Web3
Дослідіть майбутнє майнінгу Doge у 2025 році, максимізуйте прибутковість за допомогою експертних стратегій та налаштуйте свою операцію по майнингу Doge.

Bitcoin Gold у 2025 році: Ціна, Майнінг та Опції Гаманця
Дослідження потенціалу Bitcoin Gold у 2025 році, прибутковості майнінгу, найкращі гаманці та порівняння з Bitcoin.