JET Thị trường hôm nay
JET đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JET chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0000399. Với nguồn cung lưu hành là 156,257,200 JET, tổng vốn hóa thị trường của JET tính bằng EUR là €5,586.1. Trong 24h qua, giá của JET tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JET tính bằng EUR là €0.6614, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001927.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JET sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JET sang EUR là €0.0000399 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JET/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JET/EUR trong ngày qua.
Giao dịch JET
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JET/-- Spot is $ and 0%, and JET/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi JET sang Euro
Bảng chuyển đổi JET sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JET | 0EUR |
2JET | 0EUR |
3JET | 0EUR |
4JET | 0EUR |
5JET | 0EUR |
6JET | 0EUR |
7JET | 0EUR |
8JET | 0EUR |
9JET | 0EUR |
10JET | 0EUR |
10000000JET | 399.03EUR |
50000000JET | 1,995.16EUR |
100000000JET | 3,990.33EUR |
500000000JET | 19,951.69EUR |
1000000000JET | 39,903.38EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 25,060.52JET |
2EUR | 50,121.05JET |
3EUR | 75,181.58JET |
4EUR | 100,242.11JET |
5EUR | 125,302.64JET |
6EUR | 150,363.17JET |
7EUR | 175,423.7JET |
8EUR | 200,484.23JET |
9EUR | 225,544.76JET |
10EUR | 250,605.29JET |
100EUR | 2,506,052.99JET |
500EUR | 12,530,264.97JET |
1000EUR | 25,060,529.95JET |
5000EUR | 125,302,649.75JET |
10000EUR | 250,605,299.51JET |
Bảng chuyển đổi số tiền JET sang EUR và EUR sang JET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 JET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JET phổ biến
JET | 1 JET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.68IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
JET | 1 JET |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JET = $0 USD, 1 JET = €0 EUR, 1 JET = ₹0 INR, 1 JET = Rp0.68 IDR, 1 JET = $0 CAD, 1 JET = £0 GBP, 1 JET = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.9 |
![]() | 0.006605 |
![]() | 0.353 |
![]() | 558.07 |
![]() | 271.31 |
![]() | 0.9464 |
![]() | 4.06 |
![]() | 558.04 |
![]() | 2,279.9 |
![]() | 3,610.88 |
![]() | 905.56 |
![]() | 310,399.33 |
![]() | 0.3545 |
![]() | 0.00661 |
![]() | 59.84 |
![]() | 42.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng JET của bạn
Nhập số lượng JET của bạn
Nhập số lượng JET của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JET hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JET.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JET sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JET
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JET sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JET sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JET sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi JET sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JET (JET)

Jeton GNOCCHI : Un jeton inspiré du Shiba Inu qui fait sensation dans le monde de la Crypto
Cet article analysera en profondeur les perspectives d'investissement des jetons GNOCCHI et explorera leur position sur le marché des jetons MEME en 2025.

TIME Jeton : La Star Montante de la Folie des Mèmes de Pièces Solana 2025
Le jeton TIME est une pièce mémétique basée sur la blockchain Solana, lancée par Raydium Protocol LaunchLab en 2024

Jeton BANK : Redéfinir l'épargne et les gains cryptés
Le TOKEN BANK est le jeton de gouvernance natif du protocole Lorenzo, opérant sur un réseau blockchain efficace, visant à remodeler l'infrastructure de la finance décentralisée

Jeton TUT : Un projet Crypto émergent qui combine des robots IA
Découvrez l'incroyable ascension du jeton TUT

L'incident du jeton de base sert une fois de plus d'avertissement pour le marché des cryptomonnaies
Lévénement du jeton de base illustre limpact des fluctuations du marché et de la force de la communauté, mettant en avant limportance de la transparence et de la gestion des risques pour les projets cryptographiques.

Jeton KNIGHT : Analyse d'investissement du projet Darkness 2025
Le jeton KNIGHT est l'actif principal du projet Darkness nouvellement lancé par un certain crypto KOL