Kaching Thị trường hôm nay
Kaching đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaching chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0008599. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 259,296,292.01 KCH, tổng vốn hóa thị trường của Kaching tính bằng EUR là €199,760.53. Trong 24h qua, giá của Kaching tính bằng EUR đã tăng €0.00001966, biểu thị mức tăng +2.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kaching tính bằng EUR là €0.08447, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007744.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KCH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KCH sang EUR là €0.0008599 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KCH/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KCH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kaching
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KCH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KCH/-- Spot is $ and 0%, and KCH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kaching sang Euro
Bảng chuyển đổi KCH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KCH | 0EUR |
2KCH | 0EUR |
3KCH | 0EUR |
4KCH | 0EUR |
5KCH | 0EUR |
6KCH | 0EUR |
7KCH | 0EUR |
8KCH | 0EUR |
9KCH | 0EUR |
10KCH | 0EUR |
1000000KCH | 859.91EUR |
5000000KCH | 4,299.55EUR |
10000000KCH | 8,599.11EUR |
50000000KCH | 42,995.58EUR |
100000000KCH | 85,991.16EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,162.91KCH |
2EUR | 2,325.82KCH |
3EUR | 3,488.73KCH |
4EUR | 4,651.64KCH |
5EUR | 5,814.55KCH |
6EUR | 6,977.46KCH |
7EUR | 8,140.37KCH |
8EUR | 9,303.28KCH |
9EUR | 10,466.19KCH |
10EUR | 11,629.1KCH |
100EUR | 116,291.01KCH |
500EUR | 581,455.05KCH |
1000EUR | 1,162,910.1KCH |
5000EUR | 5,814,550.51KCH |
10000EUR | 11,629,101.02KCH |
Bảng chuyển đổi số tiền KCH sang EUR và EUR sang KCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KCH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kaching phổ biến
Kaching | 1 KCH |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Kaching | 1 KCH |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KCH = $0 USD, 1 KCH = €0 EUR, 1 KCH = ₹0.08 INR, 1 KCH = Rp14.56 IDR, 1 KCH = $0 CAD, 1 KCH = £0 GBP, 1 KCH = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.75 |
![]() | 0.005411 |
![]() | 0.2165 |
![]() | 558.04 |
![]() | 234 |
![]() | 0.8537 |
![]() | 3.27 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,501.33 |
![]() | 725.46 |
![]() | 2,042.89 |
![]() | 0.2146 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 145.39 |
![]() | 34.7 |
![]() | 23.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kaching của bạn
Nhập số lượng KCH của bạn
Nhập số lượng KCH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaching hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaching.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaching sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kaching
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kaching sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaching sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaching sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kaching sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kaching (KCH)

O que é ERG: Compreender o Blockchain Ergo e seu Potencial em 2025
Descubra ERG, a criptomoeda revolucionária que alimenta o blockchain da Ergos.

O que é ADN: Investimentos ICO seguros na Blockchain em 2025
Descubra o ADN, a plataforma blockchain revolucionária que garante investimentos em ICO em 2025.

O que é XOR em Web3: Compreender as Operações XOR na Blockchain 2025
Explore o papel crucial do XOR no Web3, desde a melhoria da segurança da blockchain até o impulsionamento de contratos inteligentes.

O que é LayerEdge? Uma Profundidade no Próximo-Gen Modular Blockchain
Enquanto as rollups do Ethereum e as guerras de velocidade monolíticas da Solana dominam as manchetes, um concorrente mais silencioso - LayerEdge - está construindo uma rede modular que une a escalabilidade da Camada 2 à segurança da Camada 1 em um único conjunto amigável ao desenvolvedor.

O que é Mainnet? Compreender o conceito e o seu papel na Blockchain
O termo rede principal (frequentemente mal escrito como mainet) é exibido em whitepapers, tópicos de airdrop e anúncios de listagem da Gate.io - mas muitos recém-chegados ainda o confundem com testnet, devnet ou simplesmente um 'lançamento de aplicativo'.

Token HYPE: A Solução Líder para Interoperabilidade Blockchain em 2025
Explore como o token HYPER irá revolucionar a interoperabilidade entre cadeias