Kambria Thị trường hôm nay
Kambria đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KAT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00008868. Với nguồn cung lưu hành là 1,582,099,200 KAT, tổng vốn hóa thị trường của KAT tính bằng USD là $140,300.55. Trong 24h qua, giá của KAT tính bằng USD đã giảm $-0.00009254, biểu thị mức giảm -13.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAT tính bằng USD là $0.03524, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000703.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAT sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAT sang USD là $0.00008868 USD, với tỷ lệ thay đổi là -13.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAT/USD trong ngày qua.
Giao dịch Kambria
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000582 | -2.67% |
The real-time trading price of KAT/USDT Spot is $0.000582, with a 24-hour trading change of -2.67%, KAT/USDT Spot is $0.000582 and -2.67%, and KAT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kambria sang US Dollar
Bảng chuyển đổi KAT sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAT | 0USD |
2KAT | 0USD |
3KAT | 0USD |
4KAT | 0USD |
5KAT | 0USD |
6KAT | 0USD |
7KAT | 0USD |
8KAT | 0USD |
9KAT | 0USD |
10KAT | 0USD |
10000000KAT | 886.8USD |
50000000KAT | 4,434USD |
100000000KAT | 8,868USD |
500000000KAT | 44,340USD |
1000000000KAT | 88,680USD |
Bảng chuyển đổi USD sang KAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 11,276.49KAT |
2USD | 22,552.99KAT |
3USD | 33,829.49KAT |
4USD | 45,105.99KAT |
5USD | 56,382.49KAT |
6USD | 67,658.99KAT |
7USD | 78,935.49KAT |
8USD | 90,211.99KAT |
9USD | 101,488.49KAT |
10USD | 112,764.99KAT |
100USD | 1,127,649.97KAT |
500USD | 5,638,249.88KAT |
1000USD | 11,276,499.77KAT |
5000USD | 56,382,498.87KAT |
10000USD | 112,764,997.74KAT |
Bảng chuyển đổi số tiền KAT sang USD và USD sang KAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KAT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang KAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kambria phổ biến
Kambria | 1 KAT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.35IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Kambria | 1 KAT |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAT = $0 USD, 1 KAT = €0 EUR, 1 KAT = ₹0.01 INR, 1 KAT = Rp1.35 IDR, 1 KAT = $0 CAD, 1 KAT = £0 GBP, 1 KAT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.07 |
![]() | 0.006353 |
![]() | 0.3162 |
![]() | 500.38 |
![]() | 260.35 |
![]() | 0.895 |
![]() | 499.55 |
![]() | 4.71 |
![]() | 3,351.65 |
![]() | 2,167.22 |
![]() | 871.68 |
![]() | 0.3182 |
![]() | 362,318.84 |
![]() | 0.006446 |
![]() | 56.54 |
![]() | 170.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kambria của bạn
Nhập số lượng KAT của bạn
Nhập số lượng KAT của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kambria hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kambria.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kambria sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kambria
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kambria sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kambria sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kambria sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kambria sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kambria (KAT)

Nacho the Kat (NACHO), นักสร้างเหรียญมีม Kaspa
เป็นโทเค็นมีมครั้งแรกบนบล็อกเชนของ Kaspa NACHO ได้ดึงดูดความสนใจของคนรักสกุลเงินดิจิตอลทั่วโลก

MKAT Token: จิตวิญญาณเมียร์แคตผู้นำแห่งนวัตกรรม MEME และวัฒนธรรมชุมชน
สำรวจวิธีที่โทเค็น MKAT ผสมผสานจิตวิธีของเมียร์แคทเข้ากับโลก MEME เพื่อสร้างวัฒนธรรมชุมชนที่เป็นเอกลักษณ์

Mements Token: A New Tool for Creating AI Agents and Its Application in the Solana AI Hackathon
สำรวจวิธีที่ Mements Token กำลังเปลี่ยนแปลงการสร้างและการจัดการเอเจนต์ AI

คู่มือการลงทุนเหรียญ Meme ของ KATSUE Token สำหรับภาพสาวสวย
สำรวจ KATSUE Token: เหรียญ Meme นวัตกรรมที่รวมรูปภาพสาวสวยเข้าด้วยกัน ทำความเข้าใจความได้เปรียบที่เฉพาะเจาะจง ศักยภาพในการลงทุน และโอกาสในการเข้

gate Ventures ให้พลังให้แก่นักพัฒนาผ่านการจัด Hackathons เพื่อทำให้ความคิดกลายเป็
บริษัท Gate.io ในภาษาอังกฤษเป็นเจ้าภาพของ X Space ที่เปลี่ยนแปลงชีวิตในวันที่ 18 พฤศจิกายน 2024 ซึ่งมีชื่อว่า “Gate Ventures & Hackathons: การทำให้นักพัฒนาสามารถทำได้