Kasta Thị trường hôm nay
Kasta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KASTA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08164. Với nguồn cung lưu hành là 762,360,060 KASTA, tổng vốn hóa thị trường của KASTA tính bằng CNY là ¥439,026,819.39. Trong 24h qua, giá của KASTA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0005172, biểu thị mức giảm -0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KASTA tính bằng CNY là ¥7.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08028.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KASTA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KASTA sang CNY là ¥0.08164 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KASTA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KASTA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kasta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01156 | -0.66% |
The real-time trading price of KASTA/USDT Spot is $0.01156, with a 24-hour trading change of -0.66%, KASTA/USDT Spot is $0.01156 and -0.66%, and KASTA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kasta sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KASTA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KASTA | 0.08CNY |
2KASTA | 0.16CNY |
3KASTA | 0.24CNY |
4KASTA | 0.32CNY |
5KASTA | 0.4CNY |
6KASTA | 0.48CNY |
7KASTA | 0.57CNY |
8KASTA | 0.65CNY |
9KASTA | 0.73CNY |
10KASTA | 0.81CNY |
10000KASTA | 816.47CNY |
50000KASTA | 4,082.39CNY |
100000KASTA | 8,164.78CNY |
500000KASTA | 40,823.92CNY |
1000000KASTA | 81,647.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KASTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 12.24KASTA |
2CNY | 24.49KASTA |
3CNY | 36.74KASTA |
4CNY | 48.99KASTA |
5CNY | 61.23KASTA |
6CNY | 73.48KASTA |
7CNY | 85.73KASTA |
8CNY | 97.98KASTA |
9CNY | 110.22KASTA |
10CNY | 122.47KASTA |
100CNY | 1,224.77KASTA |
500CNY | 6,123.86KASTA |
1000CNY | 12,247.72KASTA |
5000CNY | 61,238.6KASTA |
10000CNY | 122,477.2KASTA |
Bảng chuyển đổi số tiền KASTA sang CNY và CNY sang KASTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KASTA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KASTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kasta phổ biến
Kasta | 1 KASTA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.97INR |
![]() | Rp175.6IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.38THB |
Kasta | 1 KASTA |
---|---|
![]() | ₽1.07RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.67JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KASTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KASTA = $0.01 USD, 1 KASTA = €0.01 EUR, 1 KASTA = ₹0.97 INR, 1 KASTA = Rp175.6 IDR, 1 KASTA = $0.02 CAD, 1 KASTA = £0.01 GBP, 1 KASTA = ฿0.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.44 |
![]() | 0.0009278 |
![]() | 0.04847 |
![]() | 70.93 |
![]() | 39.87 |
![]() | 0.1304 |
![]() | 70.83 |
![]() | 0.6893 |
![]() | 311.53 |
![]() | 509.77 |
![]() | 127.89 |
![]() | 0.04953 |
![]() | 66,005.4 |
![]() | 0.0009283 |
![]() | 7.86 |
![]() | 24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kasta của bạn
Nhập số lượng KASTA của bạn
Nhập số lượng KASTA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kasta hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kasta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kasta sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kasta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kasta sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kasta sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kasta sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kasta sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kasta (KASTA)

WOF монета: дослідження зростання нової улюбленої мем-монети
Таємниці за прискоренням ціни

Токен FLOW: Тенденції цін у 2025 році та перспективи майбутнього
Дослідіть інвестиційний потенціал токенів FLOW та прогноз цін на 2025 рік

PA Token: Останній аналіз і перспективи розвитку інвестицій в 2025 році
Досліджуйте таємничу нову зірку у криптосистемі, токен PALU

Безпечний пристань в бурі? Біткойн може виявитися найбільшим переможцем серед тарифного хаосу
Безпечний пристань в бурі? Біткойн може виявитися найбільшим переможцем серед тарифного хаосу

FARTCOIN Підскочив більше 30% внутрішньоденний – Що далі з ринком?
З моменту свого започаткування FARTCOIN швидко став популярним завдяки своїй гумористичній та веселій назві та культурі спільноти.

Ретрейс Фібоначчі та Золоте Відношення: Ідеальне поєднання Природи та Інвестицій
Дізнайтеся, як послідовність Фібоначчі та Золоте відношення застосовуються в природі та торгівлі. Дізнайтеся, як намалювати відбиття Фібоначчі, щоб визначити рівні підтримки та опору.