KI Thị trường hôm nay
KI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XKI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009006. Với nguồn cung lưu hành là 596,397,101 XKI, tổng vốn hóa thị trường của XKI tính bằng CNY là ¥37,885,376.76. Trong 24h qua, giá của XKI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0005091, biểu thị mức giảm -5.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XKI tính bằng CNY là ¥3.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001975.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XKI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang CNY là ¥0.009006 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XKI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch KI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XKI/-- Spot is $ and 0%, and XKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KI sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XKI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XKI | 0CNY |
2XKI | 0.01CNY |
3XKI | 0.02CNY |
4XKI | 0.03CNY |
5XKI | 0.04CNY |
6XKI | 0.05CNY |
7XKI | 0.06CNY |
8XKI | 0.07CNY |
9XKI | 0.08CNY |
10XKI | 0.09CNY |
100000XKI | 901.97CNY |
500000XKI | 4,509.88CNY |
1000000XKI | 9,019.77CNY |
5000000XKI | 45,098.86CNY |
10000000XKI | 90,197.73CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 110.86XKI |
2CNY | 221.73XKI |
3CNY | 332.6XKI |
4CNY | 443.47XKI |
5CNY | 554.33XKI |
6CNY | 665.2XKI |
7CNY | 776.07XKI |
8CNY | 886.94XKI |
9CNY | 997.8XKI |
10CNY | 1,108.67XKI |
100CNY | 11,086.75XKI |
500CNY | 55,433.76XKI |
1000CNY | 110,867.53XKI |
5000CNY | 554,337.66XKI |
10000CNY | 1,108,675.32XKI |
Bảng chuyển đổi số tiền XKI sang CNY và CNY sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XKI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KI phổ biến
KI | 1 XKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.37IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
KI | 1 XKI |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XKI = $0 USD, 1 XKI = €0 EUR, 1 XKI = ₹0.11 INR, 1 XKI = Rp19.37 IDR, 1 XKI = $0 CAD, 1 XKI = £0 GBP, 1 XKI = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.01 |
![]() | 0.0007593 |
![]() | 0.03956 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32 |
![]() | 0.1171 |
![]() | 0.4691 |
![]() | 70.91 |
![]() | 399.28 |
![]() | 101.99 |
![]() | 287.08 |
![]() | 0.03952 |
![]() | 43,786.16 |
![]() | 0.0007609 |
![]() | 23.96 |
![]() | 4.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng KI của bạn
Nhập số lượng XKI của bạn
Nhập số lượng XKI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KI (XKI)

Previsão de Preço SHIB 2025
SHIB mostrou um forte momento de crescimento no primeiro trimestre de 2025, com os preços a subirem em meio a flutuações.

KiloEx foi roubado, o token KILO caiu: Uma lição pesada em segurança DeFi
Em abril de 2025, a plataforma de negociação de derivados descentralizada KiloEx sofreu um ataque devastador, perdendo cerca de $7.4 milhões em ativos.

Token KERNEL: A futura estrela do ecossistema de staking
Desde o lançamento da mainnet no final de 2024, o KernelDAO cresceu rapidamente, com um valor total bloqueado (TVL) superior a 2 bilhões de dólares.

ALCH Aumenta por 5 Dias Consecutivos — O que é o Projeto Alchemist AI?
Alchemist AI é uma plataforma inovadora de desenvolvimento de aplicações de inteligência artificial.

Previsão de Preço do Polkadot 2025: Expansão do Ecossistema Impulsionada pela Tecnologia e Oportunidades de Mercado
Com sua arquitetura única de parachain e modelo de governança descentralizada, o Polkadot está construindo um futuro de colaboração multi-cadeia.

Principais Aplicativos de Cripto Ganho em 2025: Revisão do Aplicativo Móvel Gate.io
Descubra as principais aplicações de ganhos de cripto de 2025, com a Gate.io a liderar o grupo.