Kima Thị trường hôm nay
Kima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0568. Với nguồn cung lưu hành là 5,288,422 KIMA, tổng vốn hóa thị trường của KIMA tính bằng EUR là €269,112.84. Trong 24h qua, giá của KIMA tính bằng EUR đã giảm €-0.005962, biểu thị mức giảm -9.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIMA tính bằng EUR là €0.997, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04165.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIMA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIMA sang EUR là €0.0568 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIMA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0634 | -7.3% |
The real-time trading price of KIMA/USDT Spot is $0.0634, with a 24-hour trading change of -7.3%, KIMA/USDT Spot is $0.0634 and -7.3%, and KIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kima sang Euro
Bảng chuyển đổi KIMA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIMA | 0.05EUR |
2KIMA | 0.11EUR |
3KIMA | 0.17EUR |
4KIMA | 0.22EUR |
5KIMA | 0.28EUR |
6KIMA | 0.34EUR |
7KIMA | 0.39EUR |
8KIMA | 0.45EUR |
9KIMA | 0.51EUR |
10KIMA | 0.56EUR |
10000KIMA | 568EUR |
50000KIMA | 2,840EUR |
100000KIMA | 5,680EUR |
500000KIMA | 28,400.03EUR |
1000000KIMA | 56,800.06EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 17.6KIMA |
2EUR | 35.21KIMA |
3EUR | 52.81KIMA |
4EUR | 70.42KIMA |
5EUR | 88.02KIMA |
6EUR | 105.63KIMA |
7EUR | 123.23KIMA |
8EUR | 140.84KIMA |
9EUR | 158.45KIMA |
10EUR | 176.05KIMA |
100EUR | 1,760.56KIMA |
500EUR | 8,802.8KIMA |
1000EUR | 17,605.61KIMA |
5000EUR | 88,028.07KIMA |
10000EUR | 176,056.15KIMA |
Bảng chuyển đổi số tiền KIMA sang EUR và EUR sang KIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kima phổ biến
Kima | 1 KIMA |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.3INR |
![]() | Rp961.76IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.09THB |
Kima | 1 KIMA |
---|---|
![]() | ₽5.86RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.16TRY |
![]() | ¥0.45CNY |
![]() | ¥9.13JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIMA = $0.06 USD, 1 KIMA = €0.06 EUR, 1 KIMA = ₹5.3 INR, 1 KIMA = Rp961.76 IDR, 1 KIMA = $0.09 CAD, 1 KIMA = £0.05 GBP, 1 KIMA = ฿2.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.09 |
![]() | 0.005976 |
![]() | 0.3163 |
![]() | 557.97 |
![]() | 253.7 |
![]() | 0.9315 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,083.41 |
![]() | 770 |
![]() | 2,265.46 |
![]() | 0.3165 |
![]() | 352,334.59 |
![]() | 0.00597 |
![]() | 170.36 |
![]() | 37.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kima của bạn
Nhập số lượng KIMA của bạn
Nhập số lượng KIMA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kima sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kima sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kima (KIMA)

KiloEx був викрадений, токен KILO стрімко впав: Важлива урок у сфері безпеки DeFi
У квітні 2025 року децентралізована платформа торгівлі деривативами KiloEx постраждала від руйнівного взлому, втративши приблизно $7,4 мільйона активів.

Токен KERNEL: майбутня зірка екосистеми стейкінгу
З моменту запуску mainnet наприкінці 2024 року KernelDAO стрімко зростає, загальна заблокована вартість (TVL) перевищує 2 мільярди доларів.

ALCH піднімається протягом 5 послідовних днів — Що таке проект Alchemist AI?
Alchemist AI - це інноваційна платформа для розробки штучного інтелекту.

Прогноз ціни Polkadot на 2025 рік: розширення екосистеми, що приводиться технологією, та ринкові можливості
Зі своєю унікальною архітектурою парачейну та децентралізованою моделлю управління, Polkadot будує майбутнє багатоланцюжкової співпраці.

Найкращі криптовалютні додатки для заробітку в 2025 році: Огляд мобільного додатка Gate.io
Дізнайтеся про найкращі криптовалютні додатки для заробітку в 2025 році, з Gate.io в лідируючій позиції.

Що таке Poloniex LaunchBase & JST Coin? Все про JST Coin
LaunchBase Poloniex зробив значний відбиток у світі криптовалют, і одним з найбільш обговорюваних токенів, випущених на цій платформі, є монета JST (JST).