Kinto Thị trường hôm nay
Kinto đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của K chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥521.28. Với nguồn cung lưu hành là 1,500,000 K, tổng vốn hóa thị trường của K tính bằng JPY là ¥112,599,138,543.69. Trong 24h qua, giá của K tính bằng JPY đã giảm ¥-38.82, biểu thị mức giảm -6.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của K tính bằng JPY là ¥1,997.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥305.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1K sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 K sang JPY là ¥521.28 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -6.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá K/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 K/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Kinto
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.61 | -6.95% |
The real-time trading price of K/USDT Spot is $3.61, with a 24-hour trading change of -6.95%, K/USDT Spot is $3.61 and -6.95%, and K/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kinto sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi K sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1K | 521.28JPY |
2K | 1,042.57JPY |
3K | 1,563.85JPY |
4K | 2,085.14JPY |
5K | 2,606.43JPY |
6K | 3,127.71JPY |
7K | 3,649JPY |
8K | 4,170.28JPY |
9K | 4,691.57JPY |
10K | 5,212.86JPY |
100K | 52,128.61JPY |
500K | 260,643.07JPY |
1000K | 521,286.15JPY |
5000K | 2,606,430.77JPY |
10000K | 5,212,861.54JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang K
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.001918K |
2JPY | 0.003836K |
3JPY | 0.005754K |
4JPY | 0.007673K |
5JPY | 0.009591K |
6JPY | 0.0115K |
7JPY | 0.01342K |
8JPY | 0.01534K |
9JPY | 0.01726K |
10JPY | 0.01918K |
100000JPY | 191.83K |
500000JPY | 959.16K |
1000000JPY | 1,918.33K |
5000000JPY | 9,591.66K |
10000000JPY | 19,183.32K |
Bảng chuyển đổi số tiền K sang JPY và JPY sang K ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 K sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang K, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kinto phổ biến
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | $3.62USD |
![]() | €3.24EUR |
![]() | ₹302.42INR |
![]() | Rp54,914.44IDR |
![]() | $4.91CAD |
![]() | £2.72GBP |
![]() | ฿119.4THB |
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | ₽334.52RUB |
![]() | R$19.69BRL |
![]() | د.إ13.29AED |
![]() | ₺123.56TRY |
![]() | ¥25.53CNY |
![]() | ¥521.29JPY |
![]() | $28.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 K và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 K = $3.62 USD, 1 K = €3.24 EUR, 1 K = ₹302.42 INR, 1 K = Rp54,914.44 IDR, 1 K = $4.91 CAD, 1 K = £2.72 GBP, 1 K = ฿119.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1543 |
![]() | 0.00004129 |
![]() | 0.002184 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005938 |
![]() | 0.02703 |
![]() | 3.47 |
![]() | 21.36 |
![]() | 13.88 |
![]() | 5.37 |
![]() | 0.002192 |
![]() | 0.00004134 |
![]() | 3,008.82 |
![]() | 0.3701 |
![]() | 0.1758 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kinto của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinto hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinto.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinto sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kinto
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kinto sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kinto sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kinto (K)

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会
QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

デイリーニュース | KAITOはトレンドに逆らって上昇し、新たな最高値を記録、ALCHはAIエージェントトラックを全体的に回復に導いた
デイリーニュース | KAITOはトレンドに逆らって上昇し、新たな最高値を記録、ALCHはAIエージェントトラックを全体的に回復に導いた

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション
HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?
Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性
DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

KAITO価格予測2025:KAITOは10ドルまで上昇できるか?
KAITO価格予測2025:KAITOは10ドルまで上昇できるか?
Tìm hiểu thêm về Kinto (K)

Freedogs là gì? Dự án Meme AI Web3 Đang Tăng Cường Phi tập trung

Đồng tiền Moo Deng (MOODENG)

Dự đoán giá của đồng tiền Bonk

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

$VINE (Vine Coin): Tôn Vinh Di Sản Về Sự Đoàn Kết và Sáng Tạo trong Một Đồng Tiền Meme
