KaiaChuyển đổi Kaia (KAIA) sang Thai Baht (THB)

KAIA/THB: 1 KAIA ≈ ฿3.84 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Kaia Thị trường hôm nay

Kaia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kaia chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿3.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,856,641,747.1 KAIA, tổng vốn hóa thị trường của Kaia tính bằng THB là ฿742,631,283,955.77. Trong 24h qua, giá của Kaia tính bằng THB đã tăng ฿0.1119, biểu thị mức tăng +3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kaia tính bằng THB là ฿13.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿2.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAIA sang THB

฿3.84+3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAIA sang THB là ฿3.84 THB, với tỷ lệ thay đổi là +3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAIA/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAIA/THB trong ngày qua.

Giao dịch Kaia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KaiaKAIA/USDT
Giao ngay
$0.1165
3.15%
logo KaiaKAIA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1164
4.48%

The real-time trading price of KAIA/USDT Spot is $0.1165, with a 24-hour trading change of 3.15%, KAIA/USDT Spot is $0.1165 and 3.15%, and KAIA/USDT Perpetual is $0.1164 and 4.48%.

Bảng chuyển đổi Kaia sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi KAIA sang THB

logo KaiaSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1KAIA
3.82THB
2KAIA
7.65THB
3KAIA
11.48THB
4KAIA
15.31THB
5KAIA
19.13THB
6KAIA
22.96THB
7KAIA
26.79THB
8KAIA
30.62THB
9KAIA
34.45THB
10KAIA
38.27THB
100KAIA
382.79THB
500KAIA
1,913.99THB
1000KAIA
3,827.98THB
5000KAIA
19,139.91THB
10000KAIA
38,279.83THB

Bảng chuyển đổi THB sang KAIA

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Kaia
1THB
0.2612KAIA
2THB
0.5224KAIA
3THB
0.7837KAIA
4THB
1.04KAIA
5THB
1.3KAIA
6THB
1.56KAIA
7THB
1.82KAIA
8THB
2.08KAIA
9THB
2.35KAIA
10THB
2.61KAIA
1000THB
261.23KAIA
5000THB
1,306.17KAIA
10000THB
2,612.34KAIA
50000THB
13,061.7KAIA
100000THB
26,123.41KAIA

Bảng chuyển đổi số tiền KAIA sang THB và THB sang KAIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KAIA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang KAIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kaia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAIA = $0.12 USD, 1 KAIA = €0.1 EUR, 1 KAIA = ₹9.7 INR, 1 KAIA = Rp1,760.6 IDR, 1 KAIA = $0.16 CAD, 1 KAIA = £0.09 GBP, 1 KAIA = ฿3.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6771
logo BTCBTC
0.0001595
logo ETHETH
0.008415
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.59
logo BNBBNB
0.02499
logo SOLSOL
0.1024
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
84.69
logo ADAADA
21.5
logo TRXTRX
60.81
logo STETHSTETH
0.008408
logo SMARTSMART
10,505.48
logo WBTCWBTC
0.0001602
logo SUISUI
4.26
logo LINKLINK
0.9983

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kaia của bạn

01

Nhập số lượng KAIA của bạn

Nhập số lượng KAIA của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaia hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaia sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kaia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kaia sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaia sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaia sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kaia sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kaia (KAIA)

ما هو SUSHI؟

ما هو SUSHI؟

استراتيجية سوشي سواب، الابتكار في المنتجات، والحكم اللامركزي ساعدت في رفع سعر رموز SUSHI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل البورصة الأمني الموثوق

دليل البورصة الأمني الموثوق

أمان التبادل يؤثر مباشرة على الحفاظ وتقدير أصول المستخدم

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

من المتوقع أن تحقق VIRTUAL ارتداد تصحيحي في المدى المتوسط ​​إلى الطويل، وتحرر إمكانات النمو الأكبر في انتعاش الاقتصاد الافتراضي الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

عدد مستخدمي العملات المشفرة العالميين تجاوز 580 مليون مستخدم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

يصبح أفضل بورصة أولوية قصوى للمستثمرين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

من المتوقع أن يشهد السوق ارتفاعًا معتدلاً في سعر COTI بحلول عام 2025، مع تقديم مزايا تكنولوجية وتطوير النظام البيئي دعمًا للقيمة على المدى الطويل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Tìm hiểu thêm về Kaia (KAIA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.