Kleros Thị trường hôm nay
Kleros đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PNK chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.3578. Với nguồn cung lưu hành là 724,189,600 PNK, tổng vốn hóa thị trường của PNK tính bằng THB là ฿8,547,853,386.42. Trong 24h qua, giá của PNK tính bằng THB đã giảm ฿-0.01713, biểu thị mức giảm -4.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNK tính bằng THB là ฿12.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.06461.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang THB là ฿0.3578 THB, với tỷ lệ thay đổi là -4.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/THB trong ngày qua.
Giao dịch Kleros
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01085 | -5.57% |
The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01085, with a 24-hour trading change of -5.57%, PNK/USDT Spot is $0.01085 and -5.57%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kleros sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi PNK sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNK | 0.35THB |
2PNK | 0.71THB |
3PNK | 1.07THB |
4PNK | 1.43THB |
5PNK | 1.78THB |
6PNK | 2.14THB |
7PNK | 2.5THB |
8PNK | 2.86THB |
9PNK | 3.22THB |
10PNK | 3.57THB |
1000PNK | 357.86THB |
5000PNK | 1,789.31THB |
10000PNK | 3,578.63THB |
50000PNK | 17,893.16THB |
100000PNK | 35,786.33THB |
Bảng chuyển đổi THB sang PNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 2.79PNK |
2THB | 5.58PNK |
3THB | 8.38PNK |
4THB | 11.17PNK |
5THB | 13.97PNK |
6THB | 16.76PNK |
7THB | 19.56PNK |
8THB | 22.35PNK |
9THB | 25.14PNK |
10THB | 27.94PNK |
100THB | 279.43PNK |
500THB | 1,397.18PNK |
1000THB | 2,794.36PNK |
5000THB | 13,971.81PNK |
10000THB | 27,943.62PNK |
Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang THB và THB sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PNK sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kleros phổ biến
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp164.59IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | ₽1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.56JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹0.91 INR, 1 PNK = Rp164.59 IDR, 1 PNK = $0.01 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
TON chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7317 |
![]() | 0.0001913 |
![]() | 0.009676 |
![]() | 15.16 |
![]() | 7.92 |
![]() | 0.02715 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.14 |
![]() | 100.53 |
![]() | 66.31 |
![]() | 25.81 |
![]() | 0.009755 |
![]() | 0.0001931 |
![]() | 13,694.14 |
![]() | 1.7 |
![]() | 4.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kleros của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kleros
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Tiết lộ 1SOS Token: Một ngôi sao giao dịch phi tập trung mới trong hệ sinh thái Solana
1SOS không chỉ mang theo khái niệm sáng tạo của tài chính phi tập trung (DeFi), mà còn thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với những lợi thế công nghệ độc đáo và tiềm năng thị trường của nó.

FIGURE Token: Tạo ra một ngôi sao mới của Web3 meme cho các mô hình vẽ tay 3D bằng từ khóa nhanh chóng
FIGURE coin xuất phát từ khả năng tạo hình ảnh của ChatGPTs, đặc biệt là phiên bản nâng cấp GPT-4o mang lại công nghệ tạo mô hình 3D chính xác cao.

MUBARAK Token: Phân tích Xu hướng Giá và Triển vọng Đầu tư vào năm 2025
Sự tăng giá của token MUBARAK đã thu hút sự chú ý

Sàn giao dịch được đề xuất hàng đầu năm 2025
Việc lựa chọn một nền tảng giao dịch an toàn và đáng tin cậy là nhiệm vụ chính đối với các nhà đầu tư mới

Thị trường tiền điện tử đối mặt với ngày “Thứ Hai Đen Tối”: Điều gì tiếp theo?
Chính sách thuế của Trump đã gây ra biến động mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành tiền điện tử. Việc thanh lý vị thế dài hạn thường xuyên đã xảy ra, và thị trường có thể tiếp tục trải qua biến động trong tương lai.

BTC Rơi dưới mốc 75,000 đô la - Tiếp theo cho thị trường là gì?
Sự suy giảm giá của BTC lần này chủ yếu là do tác động của tình hình kinh tế chung.