KlimaDAO Thị trường hôm nay
KlimaDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KLIMA chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$1.69. Với nguồn cung lưu hành là 18,933,150.63 KLIMA, tổng vốn hóa thị trường của KLIMA tính bằng BRL là R$174,768,641.09. Trong 24h qua, giá của KLIMA tính bằng BRL đã giảm R$-0.005277, biểu thị mức giảm -0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLIMA tính bằng BRL là R$53.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5444.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLIMA sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLIMA sang BRL là R$1.69 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLIMA/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLIMA/BRL trong ngày qua.
Giao dịch KlimaDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.312 | -0.31% |
The real-time trading price of KLIMA/USDT Spot is $0.312, with a 24-hour trading change of -0.31%, KLIMA/USDT Spot is $0.312 and -0.31%, and KLIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KlimaDAO sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi KLIMA sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLIMA | 1.69BRL |
2KLIMA | 3.39BRL |
3KLIMA | 5.09BRL |
4KLIMA | 6.78BRL |
5KLIMA | 8.48BRL |
6KLIMA | 10.18BRL |
7KLIMA | 11.87BRL |
8KLIMA | 13.57BRL |
9KLIMA | 15.27BRL |
10KLIMA | 16.97BRL |
100KLIMA | 169.7BRL |
500KLIMA | 848.53BRL |
1000KLIMA | 1,697.06BRL |
5000KLIMA | 8,485.3BRL |
10000KLIMA | 16,970.61BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang KLIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.5892KLIMA |
2BRL | 1.17KLIMA |
3BRL | 1.76KLIMA |
4BRL | 2.35KLIMA |
5BRL | 2.94KLIMA |
6BRL | 3.53KLIMA |
7BRL | 4.12KLIMA |
8BRL | 4.71KLIMA |
9BRL | 5.3KLIMA |
10BRL | 5.89KLIMA |
1000BRL | 589.25KLIMA |
5000BRL | 2,946.26KLIMA |
10000BRL | 5,892.53KLIMA |
50000BRL | 29,462.69KLIMA |
100000BRL | 58,925.38KLIMA |
Bảng chuyển đổi số tiền KLIMA sang BRL và BRL sang KLIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KLIMA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang KLIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KlimaDAO phổ biến
KlimaDAO | 1 KLIMA |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.07INR |
![]() | Rp4,732.96IDR |
![]() | $0.42CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.29THB |
KlimaDAO | 1 KLIMA |
---|---|
![]() | ₽28.83RUB |
![]() | R$1.7BRL |
![]() | د.إ1.15AED |
![]() | ₺10.65TRY |
![]() | ¥2.2CNY |
![]() | ¥44.93JPY |
![]() | $2.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLIMA = $0.31 USD, 1 KLIMA = €0.28 EUR, 1 KLIMA = ₹26.07 INR, 1 KLIMA = Rp4,732.96 IDR, 1 KLIMA = $0.42 CAD, 1 KLIMA = £0.23 GBP, 1 KLIMA = ฿10.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.09 |
![]() | 0.001087 |
![]() | 0.05787 |
![]() | 91.93 |
![]() | 44.26 |
![]() | 0.1559 |
![]() | 0.6835 |
![]() | 91.92 |
![]() | 373.76 |
![]() | 592.02 |
![]() | 149.78 |
![]() | 0.05795 |
![]() | 74,917.35 |
![]() | 0.001087 |
![]() | 10.05 |
![]() | 7.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng KlimaDAO của bạn
Nhập số lượng KLIMA của bạn
Nhập số lượng KLIMA của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KlimaDAO hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KlimaDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KlimaDAO sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KlimaDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KlimaDAO sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi KlimaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KlimaDAO (KLIMA)

Đồng Coin GMT: Dự án Kiếm Tiền Di Chuyển của STEPN và Phân Tích Giá
Là dự án hàng đầu trong lĩnh vực GameFi từ năm 2021 đến 2023, đồng tiền GMT của STEPs đã từng đạt đến mức giá trị thị trường 12 tỷ đô la.

Thị trường Bull Tiền điện tử còn tồn tại không?
Vào tháng 4 năm 2025, thị trường Bitcoin đã trải qua một cuộc hành trình trên các đoạn đường quãng đường gay cấn.

Bitcoin Crash 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Đầu tư
Vào đầu năm 2025, Bitcoin (BTC) đã trải qua một vụ sụt giảm đáng kể,

Ứng dụng giao dịch Tiền điện tử Gate.io: Bước vào Kỷ nguyên mới của Đầu tư Tài sản Kỹ thuật số
Gate.io được thành lập vào năm 2013. Sau nhiều năm phát triển ổn định, nó đã trở thành một nền tảng giao dịch tiền điện tử nổi tiếng với hàng triệu người dùng trên toàn thế giới.

Tin tức hàng ngày | BTC Đà phục hồi cho thấy dấu hiệu kiệt sức, các nhà phân tích nói rằng BTC có thể chưa đạt đáy
Powell nói rằng các ngân hàng có thể nới lỏng quy định về tiền điện tử.

Dự đoán giá XCN năm 2025: Liệu Onyxcoin (XCN) có đạt được $1 không?
Onyxcoin (XCN) là nguồn điện cho Giao thức Onyx, một nền tảng phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum