Koi Thị trường hôm nay
Koi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KOI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01213. Với nguồn cung lưu hành là 500,000,000 KOI, tổng vốn hóa thị trường của KOI tính bằng CNY là ¥42,784,703.17. Trong 24h qua, giá của KOI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00005484, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KOI tính bằng CNY là ¥0.6467, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01108.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KOI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KOI sang CNY là ¥0.01213 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KOI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KOI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Koi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KOI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KOI/-- Spot is $ and 0%, and KOI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Koi sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KOI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KOI | 0.01CNY |
2KOI | 0.02CNY |
3KOI | 0.03CNY |
4KOI | 0.04CNY |
5KOI | 0.06CNY |
6KOI | 0.07CNY |
7KOI | 0.08CNY |
8KOI | 0.09CNY |
9KOI | 0.1CNY |
10KOI | 0.12CNY |
10000KOI | 121.31CNY |
50000KOI | 606.59CNY |
100000KOI | 1,213.19CNY |
500000KOI | 6,065.99CNY |
1000000KOI | 12,131.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KOI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 82.42KOI |
2CNY | 164.85KOI |
3CNY | 247.27KOI |
4CNY | 329.7KOI |
5CNY | 412.13KOI |
6CNY | 494.55KOI |
7CNY | 576.98KOI |
8CNY | 659.41KOI |
9CNY | 741.83KOI |
10CNY | 824.26KOI |
100CNY | 8,242.66KOI |
500CNY | 41,213.32KOI |
1000CNY | 82,426.65KOI |
5000CNY | 412,133.27KOI |
10000CNY | 824,266.55KOI |
Bảng chuyển đổi số tiền KOI sang CNY và CNY sang KOI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KOI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KOI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Koi phổ biến
Koi | 1 KOI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.93IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Koi | 1 KOI |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KOI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KOI = $0 USD, 1 KOI = €0 EUR, 1 KOI = ₹0.14 INR, 1 KOI = Rp25.93 IDR, 1 KOI = $0 CAD, 1 KOI = £0 GBP, 1 KOI = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.42 |
![]() | 0.0008947 |
![]() | 0.04525 |
![]() | 70.91 |
![]() | 37.03 |
![]() | 0.1269 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6546 |
![]() | 470.12 |
![]() | 310.11 |
![]() | 120.72 |
![]() | 0.04562 |
![]() | 0.0009034 |
![]() | 64,026.2 |
![]() | 7.97 |
![]() | 22.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Koi của bạn
Nhập số lượng KOI của bạn
Nhập số lượng KOI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Koi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Koi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Koi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Koi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Koi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Koi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Koi sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Koi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Koi (KOI)

Token KOII: Xây dựng Mạng Siêu máy tính Phi tập trung Lớn nhất Thế giới
Token KOII đang xây dựng mạng siêu máy tính phi tập trung lớn nhất thế giới, với quy mô đáng kinh ngạc là 100.000 node.

SEKOIA Token: Xây dựng đại lý đầu tư mạo hiểm AI trên chuỗi hoạt động tốt nhất
Khám phá cách SEKOIA Token sử dụng công nghệ AI và blockchain để cách mạng hóa vốn đầu tư rủi ro trên chuỗi khối, tìm hiểu về chiến lược đầu tư độc đáo của nó và cơ chế ra quyết định dựa trên AI.

gateLive AMA Recap - Tokoin
Tokoin, một công ty công nghệ được hỗ trợ bởi chính quyền địa phương nhằm mục tiêu xây dựng một hệ sinh thái toàn diện của các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến blockchain để hỗ trợ các tổ chức triển khai công nghệ blockchain cho nhu cầu của họ.