Kommunitas Thị trường hôm nay
Kommunitas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kommunitas chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000667. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,660,762,205.85 KOM, tổng vốn hóa thị trường của Kommunitas tính bằng EUR là €992,436.88. Trong 24h qua, giá của Kommunitas tính bằng EUR đã tăng €0.0000004799, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kommunitas tính bằng EUR là €0.01228, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004928.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KOM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KOM sang EUR là €0.000667 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KOM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KOM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kommunitas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KOM/-- Spot is $ and 0%, and KOM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kommunitas sang Euro
Bảng chuyển đổi KOM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KOM | 0EUR |
2KOM | 0EUR |
3KOM | 0EUR |
4KOM | 0EUR |
5KOM | 0EUR |
6KOM | 0EUR |
7KOM | 0EUR |
8KOM | 0EUR |
9KOM | 0EUR |
10KOM | 0EUR |
1000000KOM | 667.01EUR |
5000000KOM | 3,335.07EUR |
10000000KOM | 6,670.15EUR |
50000000KOM | 33,350.77EUR |
100000000KOM | 66,701.54EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,499.21KOM |
2EUR | 2,998.43KOM |
3EUR | 4,497.64KOM |
4EUR | 5,996.86KOM |
5EUR | 7,496.07KOM |
6EUR | 8,995.29KOM |
7EUR | 10,494.5KOM |
8EUR | 11,993.72KOM |
9EUR | 13,492.94KOM |
10EUR | 14,992.15KOM |
100EUR | 149,921.56KOM |
500EUR | 749,607.8KOM |
1000EUR | 1,499,215.6KOM |
5000EUR | 7,496,078.03KOM |
10000EUR | 14,992,156.07KOM |
Bảng chuyển đổi số tiền KOM sang EUR và EUR sang KOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KOM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kommunitas phổ biến
Kommunitas | 1 KOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.29IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Kommunitas | 1 KOM |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KOM = $0 USD, 1 KOM = €0 EUR, 1 KOM = ₹0.06 INR, 1 KOM = Rp11.29 IDR, 1 KOM = $0 CAD, 1 KOM = £0 GBP, 1 KOM = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.63 |
![]() | 0.006533 |
![]() | 0.3478 |
![]() | 558.17 |
![]() | 266.81 |
![]() | 0.9428 |
![]() | 4.02 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,518.45 |
![]() | 2,301.43 |
![]() | 884.18 |
![]() | 0.3491 |
![]() | 0.006553 |
![]() | 487,421.83 |
![]() | 59.65 |
![]() | 43.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kommunitas của bạn
Nhập số lượng KOM của bạn
Nhập số lượng KOM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kommunitas hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kommunitas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kommunitas sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kommunitas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kommunitas sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kommunitas sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kommunitas sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kommunitas sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kommunitas (KOM)

Qual é o preço do KOMA? Onde posso comprar a moeda KOMA?
Com base no valor de mercado geral da KOMA e na atual busca de mercado da cadeia BNB, a KOMA ainda tem um espaço considerável para crescimento.

KOMA aumentou 40% em um único dia; quais são as perspectivas futuras?
KOMA, abreviado de Koma Inu, foi lançado na BNB Chain e afirma ser o filho de Shiba Inu. O conceito central do token KOMA é impulsionado pela comunidade, semelhante ao de seu 'pai', Shiba Inu.

Token KOMA: Filho de Shib e Criptomoeda temática de cão guardião de BNB
Explore tokens KOMA: nova estrela da família Shib, guardião leal BNB. Este token com tema de cachorro fofo é dedicado à descentralização impulsionada pela comunidade e à caridade de criptomoeda.

KOMA: O Filho de Shib na Cadeia BNB
O nascimento de KOMA significa mais uma expansão da família de tokens temáticos de cães.

Principais Jogos TON: Explorando Hamster Kombat e Jogos Populares de Blockchain
Descubra o próspero eco_sistema de jogos TON, desde os sucessos virais como Hamster Kombat até oportunidades lucrativas de jogar e ganhar.

Airdrop Hamster Kombat: principais razões por trás do fracasso
Barreiras Técnicas Levando à Perda de Confiança na Ton Eco_