KromatikaChuyển đổi Kromatika (KROM) sang Brazilian Real (BRL)

KROM/BRL: 1 KROM ≈ R$0.02839 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.02839. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,960 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng BRL là R$12,710,448.7. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng BRL đã giảm R$-0.003487, biểu thị mức giảm -10.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng BRL là R$1.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.02388.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang BRL

R$0.02839-10.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang BRL là R$0.02839 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -10.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi KROM sang BRL

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1KROM
0.02BRL
2KROM
0.05BRL
3KROM
0.08BRL
4KROM
0.11BRL
5KROM
0.14BRL
6KROM
0.17BRL
7KROM
0.19BRL
8KROM
0.22BRL
9KROM
0.25BRL
10KROM
0.28BRL
10000KROM
283.92BRL
50000KROM
1,419.63BRL
100000KROM
2,839.27BRL
500000KROM
14,196.38BRL
1000000KROM
28,392.76BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang KROM

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1BRL
35.22KROM
2BRL
70.44KROM
3BRL
105.66KROM
4BRL
140.88KROM
5BRL
176.1KROM
6BRL
211.32KROM
7BRL
246.54KROM
8BRL
281.76KROM
9BRL
316.98KROM
10BRL
352.2KROM
100BRL
3,522.02KROM
500BRL
17,610.11KROM
1000BRL
35,220.23KROM
5000BRL
176,101.19KROM
10000BRL
352,202.39KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang BRL và BRL sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KROM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0 EUR, 1 KROM = ₹0.43 INR, 1 KROM = Rp78.82 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0 GBP, 1 KROM = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.41
logo BTCBTC
0.00119
logo ETHETH
0.06204
logo USDTUSDT
91.99
logo XRPXRP
50.14
logo BNBBNB
0.1652
logo USDCUSDC
91.82
logo SOLSOL
0.8713
logo TRXTRX
397.14
logo DOGEDOGE
643.76
logo ADAADA
162.92
logo STETHSTETH
0.06221
logo WBTCWBTC
0.001194
logo SMARTSMART
84,411.01
logo LEOLEO
10.21
logo TONTON
30.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kromatika của bạn

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kromatika

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.