KYVE Network Thị trường hôm nay
KYVE Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KYVE chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.06863. Với nguồn cung lưu hành là 949,102,491.71 KYVE, tổng vốn hóa thị trường của KYVE tính bằng HKD là $507,540,526.18. Trong 24h qua, giá của KYVE tính bằng HKD đã giảm $-0.00008937, biểu thị mức giảm -0.130000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KYVE tính bằng HKD là $1.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0589.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KYVE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KYVE sang HKD là $0.06863 HKD, với sự thay đổi -0.130000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KYVE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KYVE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch KYVE Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00881 | -0.230000% |
The real-time trading price of KYVE/USDT Spot is $0.00881, with a 24-hour trading change of -0.230000%, KYVE/USDT Spot is $0.00881 and -0.230000%, and KYVE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi KYVE Network sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi KYVE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KYVE | 0.06HKD |
2KYVE | 0.13HKD |
3KYVE | 0.2HKD |
4KYVE | 0.27HKD |
5KYVE | 0.34HKD |
6KYVE | 0.41HKD |
7KYVE | 0.48HKD |
8KYVE | 0.54HKD |
9KYVE | 0.61HKD |
10KYVE | 0.68HKD |
10000KYVE | 686.34HKD |
50000KYVE | 3,431.72HKD |
100000KYVE | 6,863.44HKD |
500000KYVE | 34,317.22HKD |
1000000KYVE | 68,634.44HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang KYVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 14.56KYVE |
2HKD | 29.13KYVE |
3HKD | 43.7KYVE |
4HKD | 58.27KYVE |
5HKD | 72.84KYVE |
6HKD | 87.41KYVE |
7HKD | 101.98KYVE |
8HKD | 116.55KYVE |
9HKD | 131.12KYVE |
10HKD | 145.69KYVE |
100HKD | 1,456.99KYVE |
500HKD | 7,284.97KYVE |
1000HKD | 14,569.94KYVE |
5000HKD | 72,849.72KYVE |
10000HKD | 145,699.44KYVE |
Bảng chuyển đổi số tiền KYVE sang HKD và HKD sang KYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KYVE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang KYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KYVE Network phổ biến
KYVE Network | 1 KYVE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.74INR |
![]() | Rp133.63IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
KYVE Network | 1 KYVE |
---|---|
![]() | ₽0.81RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.27JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KYVE = $0.01 USD, 1 KYVE = €0.01 EUR, 1 KYVE = ₹0.74 INR, 1 KYVE = Rp133.63 IDR, 1 KYVE = $0.01 CAD, 1 KYVE = £0.01 GBP, 1 KYVE = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.92 |
![]() | 0.0006112 |
![]() | 0.02649 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.55 |
![]() | 0.1005 |
![]() | 0.4466 |
![]() | 64.2 |
![]() | 12,201.64 |
![]() | 235.43 |
![]() | 395.93 |
![]() | 0.02647 |
![]() | 110.52 |
![]() | 0.0006113 |
![]() | 1.73 |
![]() | 23.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi KYVE Network (KYVE) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng KYVE của bạn
Nhập số lượng KYVE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KYVE Network hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KYVE Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KYVE Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KYVE Network sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KYVE Network sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KYVE Network sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi KYVE Network sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KYVE Network (KYVE)

Gate Alpha Double Celebration : Débloquez le festin de richesse du trading et des points
Débloquez le festin de richesse du trading et des points

La domination du Bitcoin atteint un sommet de quatre ans — À quelle distance est la saison des altcoins ?
Malgré la domination absolue de Bitcoin, plusieurs indicateurs montrent que les altcoins prennent de lélan.

Pixels NFT : Explorez les opportunités d'investissement en art pixel et en jeux sur la Blockchain Ronin
Pixels NFT est lactif numérique principal de Pixels, un jeu de farming social Web3 basé sur la Blockchain Ronin.

Crypterium (CRPT) : Une plateforme innovante connectant le TradFi et le monde du chiffrement.
Crypterium est une plateforme financière numérique basée sur la blockchain Ethereum.

Toncoin (TON) : Une étoile montante de la Blockchain et une opportunité d'investissement propulsée par Telegram
Toncoin (TON) est le jeton natif de The Open Network.

Qu'est-ce que le réseau Sui ? Prédiction de prix de SUI Coin pour 2025
Si SUI dépasse la résistance clé de 8 dollars en 2025, cela pourrait initier un nouveau cycle de croissance.